Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,494,371.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,729,738.24 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XAF là FCFA106,030,220,504,661,254.39. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XAF đã tăng FCFA61,307.86, biểu thị mức tăng +4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA XAF, với tỷ lệ thay đổi là +4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,568.43 | 2.94% | |
![]() Giao ngay | $0.02465 | 2.81% | |
![]() Giao ngay | $2,572.8 | 3.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,566.65 | 2.09% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,568.43, with a 24-hour trading change of 2.94%, ETH/USDT Spot is $2,568.43 and 2.94%, and ETH/USDT Perpetual is $2,566.65 and 2.09%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,494,371.85XAF |
2ETH | 2,988,743.71XAF |
3ETH | 4,483,115.57XAF |
4ETH | 5,977,487.43XAF |
5ETH | 7,471,859.28XAF |
6ETH | 8,966,231.14XAF |
7ETH | 10,460,603XAF |
8ETH | 11,954,974.86XAF |
9ETH | 13,449,346.72XAF |
10ETH | 14,943,718.57XAF |
100ETH | 149,437,185.78XAF |
500ETH | 747,185,928.91XAF |
1000ETH | 1,494,371,857.83XAF |
5000ETH | 7,471,859,289.18XAF |
10000ETH | 14,943,718,578.36XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000006691ETH |
2XAF | 0.000001338ETH |
3XAF | 0.000002007ETH |
4XAF | 0.000002676ETH |
5XAF | 0.000003345ETH |
6XAF | 0.000004015ETH |
7XAF | 0.000004684ETH |
8XAF | 0.000005353ETH |
9XAF | 0.000006022ETH |
10XAF | 0.000006691ETH |
1000000000XAF | 669.17ETH |
5000000000XAF | 3,345.88ETH |
10000000000XAF | 6,691.77ETH |
50000000000XAF | 33,458.87ETH |
100000000000XAF | 66,917.74ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,542.74USD |
![]() | €2,278.04EUR |
![]() | ₹212,426.6INR |
![]() | Rp38,572,693.75IDR |
![]() | $3,448.97CAD |
![]() | £1,909.6GBP |
![]() | ฿83,866.68THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽234,971.3RUB |
![]() | R$13,830.73BRL |
![]() | د.إ9,338.21AED |
![]() | ₺86,789.82TRY |
![]() | ¥17,934.45CNY |
![]() | ¥366,158.88JPY |
![]() | $19,811.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,542.74 USD, 1 ETH = €2,278.04 EUR, 1 ETH = ₹212,426.6 INR, 1 ETH = Rp38,572,693.75 IDR, 1 ETH = $3,448.97 CAD, 1 ETH = £1,909.6 GBP, 1 ETH = ฿83,866.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SUI chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
AVAX chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0388 |
![]() | 0.000008147 |
![]() | 0.0003345 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3533 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.004855 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 3.48 |
![]() | 1.03 |
![]() | 3.19 |
![]() | 0.000331 |
![]() | 0.2037 |
![]() | 0.000008138 |
![]() | 0.04883 |
![]() | 0.5595 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Revolución de la IA en Cripto: Tether.ai y la Revitalización del Faucet de Bitcoin en 2025
Explora la revolución de IA que está remodelando la cripto en 2025, desde los agentes de IA descentralizados de Tether.ai hasta los grifos de Bitcoin revividos. Descubre el trading impulsado por IA y la convergencia de USDT, Bitcoin y la tecnología de IA, transformando el futuro de los activos digitales.

Actualización Ethereum Pectra 2025: Precio de ETH se Dispara y Escalabilidad de Capa 2
Explora la actualización Pectra de Ethereum: límites de participación aumentados, escalabilidad mejorada en Capa 2 y pagos ERC-20 mejorados.

Análisis de Ethereum: Reconstrucción del valor bajo cuellos de botella técnicos y fisuras ecológicas
Para finales de abril de 2025, el precio de Ethereum se mantuvo solo alrededor de $1,800, y su rendimiento en este mercado alcista fue muy inferior al de BTC y SOL.

¿Es ethereum una buena inversión en 2025? Análisis e ideas
Explora el potencial de inversión de Ethereum en 2025. Descubre predicciones de precios, ventajas de contratos inteligentes y oportunidades DeFi. Compara ETH con BTC y aprende cómo invertir sabiamente.

Explora SIGN Token: Cripto Activo Acuñado en la red principal de Ethereum
El Token SIGN es un activo cripto acuñado en la Mainnet de Ethereum, con un suministro total de 10 mil millones de monedas y una circulación inicial de aproximadamente el 12%.

¿Qué es Tether? El poder detrás del ecosistema de Token Tether
Buscar en Google "¿qué es Tether?" arroja millones de resultados porque esta única stablecoin proporciona la liquidez en dólares que impulsa el trading spot, derivados, DeFi e incluso pagos en cadena
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
