FUNToken Thị trường hôm nay
FUNToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.46. Với nguồn cung lưu hành là 10,598,879,189.26 FUN, tổng vốn hóa thị trường của FUN tính bằng JPY là ¥2,231,682,147,513.9. Trong 24h qua, giá của FUN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.005584, biểu thị mức giảm -0.380000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUN tính bằng JPY là ¥27.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1519.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUN sang JPY là ¥1.46 JPY, với sự thay đổi -0.380000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch FUNToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01011 | +0.920000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01009 | +1.040000% |
The real-time trading price of FUN/USDT Spot is $0.01011, with a 24-hour trading change of +0.920000%, FUN/USDT Spot is $0.01011 and +0.920000%, and FUN/USDT Perpetual is $0.01009 and +1.040000%.
Bảng chuyển đổi FUNToken sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FUN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUN | 1.46JPY |
2FUN | 2.92JPY |
3FUN | 4.38JPY |
4FUN | 5.84JPY |
5FUN | 7.31JPY |
6FUN | 8.77JPY |
7FUN | 10.23JPY |
8FUN | 11.69JPY |
9FUN | 13.15JPY |
10FUN | 14.62JPY |
100FUN | 146.21JPY |
500FUN | 731.09JPY |
1000FUN | 1,462.19JPY |
5000FUN | 7,310.96JPY |
10000FUN | 14,621.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6839FUN |
2JPY | 1.36FUN |
3JPY | 2.05FUN |
4JPY | 2.73FUN |
5JPY | 3.41FUN |
6JPY | 4.1FUN |
7JPY | 4.78FUN |
8JPY | 5.47FUN |
9JPY | 6.15FUN |
10JPY | 6.83FUN |
1000JPY | 683.9FUN |
5000JPY | 3,419.52FUN |
10000JPY | 6,839.04FUN |
50000JPY | 34,195.2FUN |
100000JPY | 68,390.41FUN |
Bảng chuyển đổi số tiền FUN sang JPY và JPY sang FUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FUN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang FUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FUNToken phổ biến
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUN = $0.01 USD, 1 FUN = €0.01 EUR, 1 FUN = ₹0.85 INR, 1 FUN = Rp154.03 IDR, 1 FUN = $0.01 CAD, 1 FUN = £0.01 GBP, 1 FUN = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2119 |
![]() | 0.00003222 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 0.024 |
![]() | 3.47 |
![]() | 531.44 |
![]() | 12.82 |
![]() | 21.09 |
![]() | 0.001399 |
![]() | 6.08 |
![]() | 0.00003228 |
![]() | 0.09345 |
![]() | 0.006949 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FUNToken (FUN) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng FUN của bạn
Nhập số lượng FUN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FUNToken hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FUNToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FUNToken sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FUNToken sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FUNToken sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FUNToken sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi FUNToken sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FUNToken (FUN)

FUNToken là gì?
FUNToken đã xây dựng một hệ sinh thái GameFi hoàn chỉnh, bao gồm hơn 40 trò chơi, thị trường NFT và cơ chế thưởng cộng đồng.

Bán Token Pump.Fun: Cơ hội vàng của Bán lẻ hay Sụp đổ?
Bán Token Pump.Fun: Cơ hội Vàng cho Bán Lẻ hay Sụp Đổ?

Hướng Dẫn Đầu Tư Meme Coin 2025 Tốt Nhất Pump.fun
Khám phá loại tiền ảo meme Pump.fun hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Token chính thức của Pump.fun: Giá năm 2025, hướng dẫn mua và phần thưởng thế chấp
Khám phá tiềm năng của Token chính thức Pump.fun: Tìm hiểu cách mua, thế chấp và lợi nhuận

FUN là gì?
FUN là một token ERC-20 được xây dựng trên blockchain Ethereum, được thiết kế đặc biệt cho các nền tảng trò chơi và giải trí phi tập trung.

Được dẫn dắt bởi FARTCOIN: Một cái nhìn về các đồng tiền Meme hàng đầu Pump.fun
Các dự án như FARTCOIN trên Pump.fun xác nhận tiềm năng tạo ra tài sản của các đồng Meme.
Tìm hiểu thêm về FUNToken (FUN)

Spore Fun là gì?

Time.fun là gì?

Hypurr Fun là gì: Sự PumpFun của Hyperliquid

Gate Research: Phân tích sâu về cuộc chiến lưu lượng giữa Letsbonk.fun và Pump.fun

Hypurr Fun: Tương lai của giao dịch Meme Coin
