HAKI Token Thị trường hôm nay
HAKI Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAKI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.9. Với nguồn cung lưu hành là 0 HAKI, tổng vốn hóa thị trường của HAKI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HAKI tính bằng EUR đã giảm €-0.01479, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAKI tính bằng EUR là €93.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAKI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAKI sang EUR là €5.9 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAKI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAKI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HAKI Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAKI/-- Spot is $ and 0%, and HAKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HAKI Token sang Euro
Bảng chuyển đổi HAKI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAKI | 5.9EUR |
2HAKI | 11.8EUR |
3HAKI | 17.71EUR |
4HAKI | 23.61EUR |
5HAKI | 29.51EUR |
6HAKI | 35.42EUR |
7HAKI | 41.32EUR |
8HAKI | 47.23EUR |
9HAKI | 53.13EUR |
10HAKI | 59.03EUR |
100HAKI | 590.39EUR |
500HAKI | 2,951.99EUR |
1000HAKI | 5,903.98EUR |
5000HAKI | 29,519.9EUR |
10000HAKI | 59,039.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1693HAKI |
2EUR | 0.3387HAKI |
3EUR | 0.5081HAKI |
4EUR | 0.6775HAKI |
5EUR | 0.8468HAKI |
6EUR | 1.01HAKI |
7EUR | 1.18HAKI |
8EUR | 1.35HAKI |
9EUR | 1.52HAKI |
10EUR | 1.69HAKI |
1000EUR | 169.37HAKI |
5000EUR | 846.88HAKI |
10000EUR | 1,693.77HAKI |
50000EUR | 8,468.86HAKI |
100000EUR | 16,937.72HAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAKI sang EUR và EUR sang HAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAKI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HAKI Token phổ biến
HAKI Token | 1 HAKI |
---|---|
![]() | $6.59USD |
![]() | €5.9EUR |
![]() | ₹550.54INR |
![]() | Rp99,968.56IDR |
![]() | $8.94CAD |
![]() | £4.95GBP |
![]() | ฿217.36THB |
HAKI Token | 1 HAKI |
---|---|
![]() | ₽608.97RUB |
![]() | R$35.84BRL |
![]() | د.إ24.2AED |
![]() | ₺224.93TRY |
![]() | ¥46.48CNY |
![]() | ¥948.97JPY |
![]() | $51.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAKI = $6.59 USD, 1 HAKI = €5.9 EUR, 1 HAKI = ₹550.54 INR, 1 HAKI = Rp99,968.56 IDR, 1 HAKI = $8.94 CAD, 1 HAKI = £4.95 GBP, 1 HAKI = ฿217.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.87 |
![]() | 0.005138 |
![]() | 0.2107 |
![]() | 557.84 |
![]() | 242.75 |
![]() | 0.8479 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,110.22 |
![]() | 1,994.13 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 853.09 |
![]() | 272,628.59 |
![]() | 12.77 |
![]() | 0.00514 |
![]() | 178.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HAKI Token của bạn
Nhập số lượng HAKI của bạn
Nhập số lượng HAKI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAKI Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAKI Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAKI Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HAKI Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HAKI Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HAKI Token (HAKI)

O Token Doge irá recuperar em 2025: Análise de mercado e potencial de investimento
Explore o potencial renascimento do Token Doge na era Web3.

CUDIS Token: Abrindo a Economia de Dados de Saúde em Blockchain
O design do Token CUDIS gira em torno da geração, gestão e monetização de dados de saúde.

LABUBU 2025: Análise de Preços e Perspetiva de Investimento para Entusiastas do Web3
Explore o potencial do LABUBU no Web3! Saiba mais sobre as previsões de preços para 2025, análise de mercado e estratégias de investimento para este ativo cripto emergente.

SGC Coin: Os Três Reinos Lendários do Campo dos Ativos de Criptografia
A moeda SGC surgiu rapidamente devido ao seu único contexto cultural dos Três Reinos e ao seu inovador mecanismo de gamificação.

Notícias Cripto de Trump: Um Experimento Transfronteiriço Entre Política e Finanças
As flutuações de preço dos tokens TRUMP estão intimamente ligadas às direções políticas de Trump.

Notícias sobre Ethereum: Rompe fortemente acima de $2,800 à medida que os influxos de ETF aumentam
Ethereum está se transformando de "óleo digital" em um novo tipo de infraestrutura que suporta ativos globais.