HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HNT/CNY: 1 HNT ≈ ¥27.71 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥27.71. Với nguồn cung lưu hành là 182,737,468.82 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng CNY là ¥35,726,671,198.34. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3865, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng CNY là ¥387.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7987.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang CNY

¥27.71-1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang CNY là ¥27.71 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.91
-1.18%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.92
-0.68%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.91, with a 24-hour trading change of -1.18%, HNT/USDT Spot is $3.91 and -1.18%, and HNT/USDT Perpetual is $3.92 and -0.68%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HNT sang CNY

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HNT
28.19CNY
2HNT
56.38CNY
3HNT
84.57CNY
4HNT
112.76CNY
5HNT
140.95CNY
6HNT
169.14CNY
7HNT
197.34CNY
8HNT
225.53CNY
9HNT
253.72CNY
10HNT
281.91CNY
100HNT
2,819.16CNY
500HNT
14,095.82CNY
1000HNT
28,191.64CNY
5000HNT
140,958.2CNY
10000HNT
281,916.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1CNY
0.03547HNT
2CNY
0.07094HNT
3CNY
0.1064HNT
4CNY
0.1418HNT
5CNY
0.1773HNT
6CNY
0.2128HNT
7CNY
0.2483HNT
8CNY
0.2837HNT
9CNY
0.3192HNT
10CNY
0.3547HNT
10000CNY
354.71HNT
50000CNY
1,773.57HNT
100000CNY
3,547.15HNT
500000CNY
17,735.75HNT
1000000CNY
35,471.5HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang CNY và CNY sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4 USD, 1 HNT = €3.58 EUR, 1 HNT = ₹333.92 INR, 1 HNT = Rp60,633.43 IDR, 1 HNT = $5.42 CAD, 1 HNT = £3 GBP, 1 HNT = ฿131.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006691
logo ETHETH
0.02885
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.5
logo BNBBNB
0.1093
logo SOLSOL
0.4187
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
309.9
logo ADAADA
94.7
logo TRXTRX
268.07
logo STETHSTETH
0.02859
logo WBTCWBTC
0.0006643
logo SUISUI
18.47
logo LINKLINK
4.56
logo AVAXAVAX
3.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.