HordChuyển đổi Hord (HORD) sang Turkish Lira (TRY)

HORD/TRY: 1 HORD ≈ ₺0.06952 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Hord Thị trường hôm nay

Hord đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HORD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.06952. Với nguồn cung lưu hành là 253,423,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của HORD tính bằng TRY là ₺601,411,472.44. Trong 24h qua, giá của HORD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00009742, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HORD tính bằng TRY là ₺61.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.06131.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang TRY

0.06952-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang TRY là ₺0.06952 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HORD/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Hord

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HordHORD/USDT
Giao ngay
$0.002038
-0.14%

The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.002038, with a 24-hour trading change of -0.14%, HORD/USDT Spot is $0.002038 and -0.14%, and HORD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hord sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HORD sang TRY

logo HordSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HORD
0.07TRY
2HORD
0.14TRY
3HORD
0.21TRY
4HORD
0.28TRY
5HORD
0.35TRY
6HORD
0.42TRY
7HORD
0.49TRY
8HORD
0.56TRY
9HORD
0.63TRY
10HORD
0.7TRY
10000HORD
706.19TRY
50000HORD
3,530.99TRY
100000HORD
7,061.99TRY
500000HORD
35,309.96TRY
1000000HORD
70,619.93TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HORD

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hord
1TRY
14.16HORD
2TRY
28.32HORD
3TRY
42.48HORD
4TRY
56.64HORD
5TRY
70.8HORD
6TRY
84.96HORD
7TRY
99.12HORD
8TRY
113.28HORD
9TRY
127.44HORD
10TRY
141.6HORD
100TRY
1,416.03HORD
500TRY
7,080.15HORD
1000TRY
14,160.3HORD
5000TRY
70,801.53HORD
10000TRY
141,603.07HORD

Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang TRY và TRY sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HORD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hord phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.17 INR, 1 HORD = Rp30.9 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6701
logo BTCBTC
0.0001417
logo ETHETH
0.005713
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
5.74
logo BNBBNB
0.0225
logo SOLSOL
0.08303
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
63.26
logo ADAADA
18.21
logo TRXTRX
53.32
logo STETHSTETH
0.00568
logo WBTCWBTC
0.0001419
logo SUISUI
3.76
logo LINKLINK
0.8659
logo AVAXAVAX
0.5808

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hord của bạn

01

Nhập số lượng HORD của bạn

Nhập số lượng HORD của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hord

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.