Hyperlane Thị trường hôm nay
Hyperlane đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hyperlane chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,200,000 HYPER, tổng vốn hóa thị trường của Hyperlane tính bằng EUR là €19,124,587.79. Trong 24h qua, giá của Hyperlane tính bằng EUR đã tăng €0.004476, biểu thị mức tăng +3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hyperlane tính bằng EUR là €0.3275, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1051.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYPER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYPER sang EUR là €0.1218 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYPER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYPER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hyperlane
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.136 | 3.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1359 | 2.57% |
The real-time trading price of HYPER/USDT Spot is $0.136, with a 24-hour trading change of 3.18%, HYPER/USDT Spot is $0.136 and 3.18%, and HYPER/USDT Perpetual is $0.1359 and 2.57%.
Bảng chuyển đổi Hyperlane sang Euro
Bảng chuyển đổi HYPER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYPER | 0.12EUR |
2HYPER | 0.24EUR |
3HYPER | 0.36EUR |
4HYPER | 0.48EUR |
5HYPER | 0.6EUR |
6HYPER | 0.73EUR |
7HYPER | 0.85EUR |
8HYPER | 0.97EUR |
9HYPER | 1.09EUR |
10HYPER | 1.21EUR |
1000HYPER | 121.84EUR |
5000HYPER | 609.21EUR |
10000HYPER | 1,218.42EUR |
50000HYPER | 6,092.12EUR |
100000HYPER | 12,184.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HYPER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.2HYPER |
2EUR | 16.41HYPER |
3EUR | 24.62HYPER |
4EUR | 32.82HYPER |
5EUR | 41.03HYPER |
6EUR | 49.24HYPER |
7EUR | 57.45HYPER |
8EUR | 65.65HYPER |
9EUR | 73.86HYPER |
10EUR | 82.07HYPER |
100EUR | 820.73HYPER |
500EUR | 4,103.66HYPER |
1000EUR | 8,207.32HYPER |
5000EUR | 41,036.61HYPER |
10000EUR | 82,073.23HYPER |
Bảng chuyển đổi số tiền HYPER sang EUR và EUR sang HYPER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HYPER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HYPER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hyperlane phổ biến
Hyperlane | 1 HYPER |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.36INR |
![]() | Rp2,063.08IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.49THB |
Hyperlane | 1 HYPER |
---|---|
![]() | ₽12.57RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.64TRY |
![]() | ¥0.96CNY |
![]() | ¥19.58JPY |
![]() | $1.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYPER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYPER = $0.14 USD, 1 HYPER = €0.12 EUR, 1 HYPER = ₹11.36 INR, 1 HYPER = Rp2,063.08 IDR, 1 HYPER = $0.18 CAD, 1 HYPER = £0.1 GBP, 1 HYPER = ฿4.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.52 |
![]() | 0.005143 |
![]() | 0.2037 |
![]() | 558.01 |
![]() | 245.85 |
![]() | 0.8471 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,936.43 |
![]() | 1,903.92 |
![]() | 807.43 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 0.005129 |
![]() | 13.8 |
![]() | 416,087.37 |
![]() | 162.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hyperlane của bạn
Nhập số lượng HYPER của bạn
Nhập số lượng HYPER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hyperlane hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hyperlane.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hyperlane sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hyperlane sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hyperlane sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hyperlane sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hyperlane sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hyperlane (HYPER)

Hyperliquid价格分析:2025年市场趋势与投资策略
探索Hyperliquid价格飙升及其在DeFi领域的市场主导地位。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。

Hyperliquid TVL:解锁去中心化永续合约交易所的核心价值
Hyperliquid作为一个去中心化永续合约交易所,其TVL的增长得益于其独特的应用场景和优势。

什么是HYPER币?它的发展前景如何?
Hyperlane协议作为一个开放互操作性框架,为区块链生态系统提供了一个强大的跨链通信基础设施。

HYPER代币:2025年区块链互操作性的领先解决方案
探索HYPER代币如何革新跨链互操作性

Hyper 代币:引领 2025 年 Web3 与去中心化金融革新潮流
探索推动2025年Web3变革的Hyper代币。