Loopring Thị trường hôm nay
Loopring đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Loopring chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.335. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,245,991,468.94 LRC, tổng vốn hóa thị trường của Loopring tính bằng SAR là ﷼1,565,568,812.1. Trong 24h qua, giá của Loopring tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0143, biểu thị mức tăng +4.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Loopring tính bằng SAR là ﷼14.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LRC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LRC sang SAR là ﷼0.335 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LRC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LRC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Loopring
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08877 | 4.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08877 | 4.53% |
The real-time trading price of LRC/USDT Spot is $0.08877, with a 24-hour trading change of 4.48%, LRC/USDT Spot is $0.08877 and 4.48%, and LRC/USDT Perpetual is $0.08877 and 4.53%.
Bảng chuyển đổi Loopring sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi LRC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LRC | 0.33SAR |
2LRC | 0.67SAR |
3LRC | 1SAR |
4LRC | 1.34SAR |
5LRC | 1.67SAR |
6LRC | 2.01SAR |
7LRC | 2.34SAR |
8LRC | 2.68SAR |
9LRC | 3.01SAR |
10LRC | 3.35SAR |
1000LRC | 335.06SAR |
5000LRC | 1,675.31SAR |
10000LRC | 3,350.62SAR |
50000LRC | 16,753.12SAR |
100000LRC | 33,506.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang LRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.98LRC |
2SAR | 5.96LRC |
3SAR | 8.95LRC |
4SAR | 11.93LRC |
5SAR | 14.92LRC |
6SAR | 17.9LRC |
7SAR | 20.89LRC |
8SAR | 23.87LRC |
9SAR | 26.86LRC |
10SAR | 29.84LRC |
100SAR | 298.45LRC |
500SAR | 1,492.25LRC |
1000SAR | 2,984.51LRC |
5000SAR | 14,922.58LRC |
10000SAR | 29,845.17LRC |
Bảng chuyển đổi số tiền LRC sang SAR và SAR sang LRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LRC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang LRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loopring phổ biến
Loopring | 1 LRC |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.46INR |
![]() | Rp1,355.42IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.95THB |
Loopring | 1 LRC |
---|---|
![]() | ₽8.26RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.05TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.87JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LRC = $0.09 USD, 1 LRC = €0.08 EUR, 1 LRC = ₹7.46 INR, 1 LRC = Rp1,355.42 IDR, 1 LRC = $0.12 CAD, 1 LRC = £0.07 GBP, 1 LRC = ฿2.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.27 |
![]() | 0.001213 |
![]() | 0.04761 |
![]() | 133.33 |
![]() | 58.02 |
![]() | 0.1997 |
![]() | 0.8168 |
![]() | 133.36 |
![]() | 685.41 |
![]() | 457.96 |
![]() | 188.24 |
![]() | 0.04777 |
![]() | 0.001213 |
![]() | 3.22 |
![]() | 95,244.89 |
![]() | 38.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loopring của bạn
Nhập số lượng LRC của bạn
Nhập số lượng LRC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loopring hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loopring.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loopring sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loopring sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loopring sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loopring sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loopring sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loopring (LRC)

Phân Tích Giá Và Chiến Lược Đầu Tư LRC Tiền Điện Tử: Năm 2025
Khám phá quỹ giá LRC đến năm 2025, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.