Milkyway Thị trường hôm nay
Milkyway đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Milkyway chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,509.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,900,000 MILK, tổng vốn hóa thị trường của Milkyway tính bằng VND là ₫8,874,962,539,907,223.74. Trong 24h qua, giá của Milkyway tính bằng VND đã tăng ₫7.79, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Milkyway tính bằng VND là ₫7,183.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,472.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Milkyway
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0614 | 0.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0613 | 0.16% |
The real-time trading price of MILK/USDT Spot is $0.0614, with a 24-hour trading change of 0.82%, MILK/USDT Spot is $0.0614 and 0.82%, and MILK/USDT Perpetual is $0.0613 and 0.16%.
Bảng chuyển đổi Milkyway sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi MILK sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILK | 1,509.54VND |
2MILK | 3,019.09VND |
3MILK | 4,528.64VND |
4MILK | 6,038.19VND |
5MILK | 7,547.74VND |
6MILK | 9,057.29VND |
7MILK | 10,566.83VND |
8MILK | 12,076.38VND |
9MILK | 13,585.93VND |
10MILK | 15,095.48VND |
100MILK | 150,954.85VND |
500MILK | 754,774.25VND |
1000MILK | 1,509,548.51VND |
5000MILK | 7,547,742.57VND |
10000MILK | 15,095,485.14VND |
Bảng chuyển đổi VND sang MILK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0006624MILK |
2VND | 0.001324MILK |
3VND | 0.001987MILK |
4VND | 0.002649MILK |
5VND | 0.003312MILK |
6VND | 0.003974MILK |
7VND | 0.004637MILK |
8VND | 0.005299MILK |
9VND | 0.005962MILK |
10VND | 0.006624MILK |
1000000VND | 662.44MILK |
5000000VND | 3,312.24MILK |
10000000VND | 6,624.49MILK |
50000000VND | 33,122.48MILK |
100000000VND | 66,244.97MILK |
Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang VND và VND sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MILK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Milkyway phổ biến
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.12INR |
![]() | Rp930.51IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.02THB |
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | ₽5.67RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.09TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.83JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.06 USD, 1 MILK = €0.05 EUR, 1 MILK = ₹5.12 INR, 1 MILK = Rp930.51 IDR, 1 MILK = $0.08 CAD, 1 MILK = £0.05 GBP, 1 MILK = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001059 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.00000815 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009441 |
![]() | 0.00003113 |
![]() | 0.0001317 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.0757 |
![]() | 0.03021 |
![]() | 0.000008127 |
![]() | 0.0000001956 |
![]() | 0.006192 |
![]() | 0.0006154 |
![]() | 0.001476 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Milkyway của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milkyway hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milkyway.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milkyway sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Milkyway
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Milkyway sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Milkyway sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Milkyway (MILK)

عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay
ميلكي واي هو بروتوكول تعريف ستيكينغ للبلوكشين قائم على سيليستيا، مكرس لتوفير حلول تعريف ستيكينغ السائلة المرنة لـ TIA.

عملة MILK: تطبيق بروتوكول ميلكيواي في النظام البيئي القابل للتعديل في عام 2025
استكشف عملة MILK: المحرك الأساسي لبروتوكول المجرة اللبنية

الأخبار اليومية | ارتفع سعر TRUMP بنسبة تزيد عن 60% على المدى القصير، سيتم توزيع 100 مليون عملة MILK مجانًا
ارتفعت عملات TRUMP بشكل حاد على المدى القصير

Cardano-Eadoum USDC bridge يعيش الآن على Milkomeda
وقد وصل "كاردانو-s" للتشغيل البيني للسلسلة على أنه علامة فارقة أخرى حيث يتيح الجسر الجديد تبادل رموز ERIC-20 IAG للرموز المميزة للسكان الأصليين من كاردانو.