NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Brazilian Real (BRL)

NIM/BRL: 1 NIM ≈ R$0.00557 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.00557. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,065,244,783.42 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng BRL là R$395,902,594.25. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng BRL đã tăng R$0.0007418, biểu thị mức tăng +16.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng BRL là R$0.03439, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.002719.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang BRL

R$0.00557+16.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang BRL là R$0.00557 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +16.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009757
14.99%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009757, with a 24-hour trading change of 14.99%, NIM/USDT Spot is $0.0009757 and 14.99%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NIM sang BRL

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NIM
0BRL
2NIM
0.01BRL
3NIM
0.01BRL
4NIM
0.02BRL
5NIM
0.02BRL
6NIM
0.03BRL
7NIM
0.03BRL
8NIM
0.04BRL
9NIM
0.05BRL
10NIM
0.05BRL
100000NIM
557.09BRL
500000NIM
2,785.46BRL
1000000NIM
5,570.93BRL
5000000NIM
27,854.65BRL
10000000NIM
55,709.31BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NIM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1BRL
179.5NIM
2BRL
359NIM
3BRL
538.5NIM
4BRL
718.01NIM
5BRL
897.51NIM
6BRL
1,077.01NIM
7BRL
1,256.52NIM
8BRL
1,436.02NIM
9BRL
1,615.52NIM
10BRL
1,795.03NIM
100BRL
17,950.32NIM
500BRL
89,751.6NIM
1000BRL
179,503.2NIM
5000BRL
897,516.04NIM
10000BRL
1,795,032.08NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang BRL và BRL sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.09 INR, 1 NIM = Rp15.54 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0009231
logo ETHETH
0.04631
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.51
logo BNBBNB
0.1485
logo SOLSOL
0.5801
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
491.72
logo ADAADA
127.37
logo TRXTRX
367.37
logo STETHSTETH
0.04665
logo WBTCWBTC
0.0009233
logo SUISUI
23.9
logo SMARTSMART
78,366.23
logo LINKLINK
6.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.