Omni NetworkOMNI sang INR:Chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI ≈ ₹125.65 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Network Thị trường hôm nay

Omni Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹125.65. Với nguồn cung lưu hành là 36,893,014 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹387,288,626,182.2. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-8.92, biểu thị mức giảm -6.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹3,759.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹117.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR

125.65-6.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹125.65 INR, với sự thay đổi -6.640000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Omni Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Omni NetworkOMNI/USDT
Giao ngay
$1.49
-7.440000%
logo Omni NetworkOMNI/USDC
Giao ngay
$1.5
-7.050000%
logo Omni NetworkOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.49
-6.660000%

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $1.49, with a 24-hour trading change of -7.440000%, OMNI/USDT Spot is $1.49 and -7.440000%, and OMNI/USDT Perpetual is $1.49 and -6.660000%.

Bảng chuyển đổi Omni Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo Omni NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
125.65INR
2OMNI
251.31INR
3OMNI
376.96INR
4OMNI
502.62INR
5OMNI
628.28INR
6OMNI
753.93INR
7OMNI
879.59INR
8OMNI
1,005.24INR
9OMNI
1,130.9INR
10OMNI
1,256.56INR
100OMNI
12,565.61INR
500OMNI
62,828.06INR
1000OMNI
125,656.12INR
5000OMNI
628,280.61INR
10000OMNI
1,256,561.23INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni Network
1INR
0.007958OMNI
2INR
0.01591OMNI
3INR
0.02387OMNI
4INR
0.03183OMNI
5INR
0.03979OMNI
6INR
0.04774OMNI
7INR
0.0557OMNI
8INR
0.06366OMNI
9INR
0.07162OMNI
10INR
0.07958OMNI
100000INR
795.82OMNI
500000INR
3,979.11OMNI
1000000INR
7,958.22OMNI
5000000INR
39,791.13OMNI
10000000INR
79,582.27OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.49 USD, 1 OMNI = €1.34 EUR, 1 OMNI = ₹124.55 INR, 1 OMNI = Rp22,616.56 IDR, 1 OMNI = $2.02 CAD, 1 OMNI = £1.12 GBP, 1 OMNI = ฿49.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3903
logo BTCBTC
0.00005656
logo ETHETH
0.002483
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009258
logo SOLSOL
0.04086
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,283.5
logo TRXTRX
21.46
logo DOGEDOGE
37.82
logo STETHSTETH
0.002489
logo ADAADA
11.03
logo WBTCWBTC
0.00005659
logo HYPEHYPE
0.1607
logo BCHBCH
0.0117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni Network (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni Network (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.