OneRing Thị trường hôm nay
OneRing đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OneRing chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.004639. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,804,631.53 RING, tổng vốn hóa thị trường của OneRing tính bằng USD là $31,567.36. Trong 24h qua, giá của OneRing tính bằng USD đã tăng $0.00002812, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OneRing tính bằng USD là $4.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002152.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RING sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RING sang USD là $0.004639 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RING/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RING/USD trong ngày qua.
Giao dịch OneRing
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001058 | -7.47% |
The real-time trading price of RING/USDT Spot is $0.001058, with a 24-hour trading change of -7.47%, RING/USDT Spot is $0.001058 and -7.47%, and RING/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OneRing sang US Dollar
Bảng chuyển đổi RING sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RING | 0USD |
2RING | 0USD |
3RING | 0.01USD |
4RING | 0.01USD |
5RING | 0.02USD |
6RING | 0.02USD |
7RING | 0.03USD |
8RING | 0.03USD |
9RING | 0.04USD |
10RING | 0.04USD |
100000RING | 463.91USD |
500000RING | 2,319.55USD |
1000000RING | 4,639.1USD |
5000000RING | 23,195.5USD |
10000000RING | 46,391USD |
Bảng chuyển đổi USD sang RING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 215.55RING |
2USD | 431.11RING |
3USD | 646.67RING |
4USD | 862.23RING |
5USD | 1,077.79RING |
6USD | 1,293.35RING |
7USD | 1,508.91RING |
8USD | 1,724.47RING |
9USD | 1,940.03RING |
10USD | 2,155.59RING |
100USD | 21,555.9RING |
500USD | 107,779.52RING |
1000USD | 215,559.05RING |
5000USD | 1,077,795.26RING |
10000USD | 2,155,590.52RING |
Bảng chuyển đổi số tiền RING sang USD và USD sang RING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RING sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang RING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OneRing phổ biến
OneRing | 1 RING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
OneRing | 1 RING |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RING = $0 USD, 1 RING = €0 EUR, 1 RING = ₹0.39 INR, 1 RING = Rp70.37 IDR, 1 RING = $0.01 CAD, 1 RING = £0 GBP, 1 RING = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.05 |
![]() | 0.004879 |
![]() | 0.2209 |
![]() | 499.82 |
![]() | 245.21 |
![]() | 0.7942 |
![]() | 3.75 |
![]() | 500.25 |
![]() | 74,760.76 |
![]() | 1,833.51 |
![]() | 3,222.27 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 917.09 |
![]() | 0.004885 |
![]() | 14.86 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OneRing của bạn
Nhập số lượng RING của bạn
Nhập số lượng RING của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OneRing hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OneRing.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OneRing sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OneRing sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OneRing sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OneRing sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OneRing sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OneRing (RING)

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?
Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін
Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Токен CLEAR: Як ядро Clearing Everclear революціонізує ліквідність між ланцюгами
Стаття детально аналізує, як інноваційна технологія Everclear вирішує проблему фрагментації ліквідності, та проривний прогрес, який приносить функція "перезалучення з будь-якого місця" в екосистему DeFi.

CAKEDOG: Аналіз першого токен-проекту SpringBoard від PancakeSwap
Досліджуйте CAKEDOG: BancakeSwap SpringBoard _перший проект токену. Отримайте глибше розуміння його характеристик, переваг платформи та потенційного впливу на екосистему DeFi_.

Gate Charity допомагає навчати та надихати дітей у Беніні за допомогою проекту пожертвування книг Empowering Minds
24 серпня 2024 року благодійна організація gate Charity, глобальна філантропічна неприбуткова організація групи gate, співпрацювала з сиротинцем FENOU ILE в Абомей-Калаві, Бенін, щоб запропонувати книги дітям в сиротинці че

gate Charity’s ‘Happy Playground’ Event Brings Joy to Children in Need
gate Charity радо оголосити про успішне завершення заходу "Happy Playground", який відбувся 23 липня в Маі Ấм Cô Mai в Вінь Фу, Туан-Ан, Бінь Дương.