Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Loot chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của Open Loot tính bằng JPY là ¥225,909,626,605.55. Trong 24h qua, giá của Open Loot tính bằng JPY đã tăng ¥0.3438, biểu thị mức tăng +4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Loot tính bằng JPY là ¥99.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang JPY là ¥7.79 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05351 | 2.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05342 | 2.16% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.05351, with a 24-hour trading change of 2.19%, OL/USDT Spot is $0.05351 and 2.19%, and OL/USDT Perpetual is $0.05342 and 2.16%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 7.79JPY |
2OL | 15.58JPY |
3OL | 23.37JPY |
4OL | 31.16JPY |
5OL | 38.95JPY |
6OL | 46.74JPY |
7OL | 54.53JPY |
8OL | 62.32JPY |
9OL | 70.11JPY |
10OL | 77.9JPY |
100OL | 779.04JPY |
500OL | 3,895.24JPY |
1000OL | 7,790.49JPY |
5000OL | 38,952.45JPY |
10000OL | 77,904.91JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1283OL |
2JPY | 0.2567OL |
3JPY | 0.385OL |
4JPY | 0.5134OL |
5JPY | 0.6418OL |
6JPY | 0.7701OL |
7JPY | 0.8985OL |
8JPY | 1.02OL |
9JPY | 1.15OL |
10JPY | 1.28OL |
1000JPY | 128.36OL |
5000JPY | 641.8OL |
10000JPY | 1,283.61OL |
50000JPY | 6,418.07OL |
100000JPY | 12,836.15OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang JPY và JPY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.52INR |
![]() | Rp820.68IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.78THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽5RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.85TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.79JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.05 EUR, 1 OL = ₹4.52 INR, 1 OL = Rp820.68 IDR, 1 OL = $0.07 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1765 |
![]() | 0.00003332 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 0.02233 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.27 |
![]() | 13.03 |
![]() | 5.11 |
![]() | 0.001377 |
![]() | 0.00003325 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2513 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Loot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Solscan là gì? Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc sử dụng Trình khám phá Blockchain Solana
Solscan là một trình khám phá dữ liệu blockchain mã nguồn mở miễn phí trong hệ sinh thái Solana.

Polkadot là gì? Toàn bộ thông tin về DOT Coin
Khi thế giới blockchain ngày càng phân mảnh, Polkadot xuất hiện như một lực lượng hợp nhất — được thiết kế để kết nối nhiều chuỗi lại với nhau trong một hệ sinh thái có thể mở rộng.

Đồng sáng lập Solana bị rò rỉ dữ liệu cá nhân, hacker đòi 40 BTC tiền chuộc
Thế giới crypto vừa chấn động khi xuất hiện thông tin dữ liệu cá nhân của một trong những đồng sáng lập Solana bị đánh cắp.

Ocean Protocol là gì? Toàn tập về đồng OCEAN Coin
Trong thời đại Web3 ngày càng phát triển, dữ liệu đang trở thành "dầu mỏ mới" – và Ocean Protocol chính là hạ tầng giúp khai phá tối đa giá trị đó.

Polymarket có chính xác không?
Trong hầu hết các trường hợp, độ chính xác của dữ liệu Polymarkets là đáng tin cậy, nhưng nó không phải là sự thật tuyệt đối.

STB: Sàn giao dịch phi tập trung sáng tạo trên Solana, dẫn đầu xu hướng mới của giao dịch Stablecoin
STB (Stable) là một sàn giao dịch phi tập trung sáng tạo trên blockchain Solana, tập trung vào giao dịch stablecoin