XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Kenyan Shilling (KES)

XRP/KES: 1 XRP ≈ KSh306.72 KES

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh306.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,320,250,656,867,523.19. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã tăng KSh1.52, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES

KSh306.72+0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh306.72 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.37, with a 24-hour trading change of 0.42%, XRP/USDT Spot is $2.37 and 0.42%, and XRP/USDT Perpetual is $2.37 and 0.19%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang KES

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XRP
306.72KES
2XRP
613.45KES
3XRP
920.17KES
4XRP
1,226.9KES
5XRP
1,533.63KES
6XRP
1,840.35KES
7XRP
2,147.08KES
8XRP
2,453.81KES
9XRP
2,760.53KES
10XRP
3,067.26KES
100XRP
30,672.64KES
500XRP
153,363.2KES
1000XRP
306,726.41KES
5000XRP
1,533,632.08KES
10000XRP
3,067,264.16KES

Bảng chuyển đổi KES sang XRP

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KES
0.00326XRP
2KES
0.00652XRP
3KES
0.00978XRP
4KES
0.01304XRP
5KES
0.0163XRP
6KES
0.01956XRP
7KES
0.02282XRP
8KES
0.02608XRP
9KES
0.02934XRP
10KES
0.0326XRP
100000KES
326.02XRP
500000KES
1,630.11XRP
1000000KES
3,260.23XRP
5000000KES
16,301.17XRP
10000000KES
32,602.34XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.38 USD, 1 XRP = €2.13 EUR, 1 XRP = ₹198.66 INR, 1 XRP = Rp36,073.63 IDR, 1 XRP = $3.23 CAD, 1 XRP = £1.79 GBP, 1 XRP = ฿78.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1791
logo BTCBTC
0.00003743
logo ETHETH
0.001547
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.63
logo BNBBNB
0.006014
logo SOLSOL
0.02287
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
17.58
logo ADAADA
5.14
logo TRXTRX
14.24
logo STETHSTETH
0.001545
logo WBTCWBTC
0.00003746
logo SUISUI
1
logo LINKLINK
0.2478
logo AVAXAVAX
0.1692

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.