SafeDeal Thị trường hôm nay
SafeDeal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafeDeal chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp161.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,379,110.61 SFD, tổng vốn hóa thị trường của SafeDeal tính bằng IDR là Rp94,252,722,276,460.64. Trong 24h qua, giá của SafeDeal tính bằng IDR đã tăng Rp11.46, biểu thị mức tăng +7.670000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafeDeal tính bằng IDR là Rp568,409.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFD sang IDR là Rp161.89 IDR, với sự thay đổi +7.670000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch SafeDeal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SFD/-- Spot is $ and --, and SFD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SafeDeal sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SFD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFD | 161.89IDR |
2SFD | 323.78IDR |
3SFD | 485.67IDR |
4SFD | 647.56IDR |
5SFD | 809.45IDR |
6SFD | 971.34IDR |
7SFD | 1,133.23IDR |
8SFD | 1,295.12IDR |
9SFD | 1,457.01IDR |
10SFD | 1,618.9IDR |
100SFD | 16,189.03IDR |
500SFD | 80,945.17IDR |
1000SFD | 161,890.35IDR |
5000SFD | 809,451.78IDR |
10000SFD | 1,618,903.57IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SFD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006177SFD |
2IDR | 0.01235SFD |
3IDR | 0.01853SFD |
4IDR | 0.0247SFD |
5IDR | 0.03088SFD |
6IDR | 0.03706SFD |
7IDR | 0.04323SFD |
8IDR | 0.04941SFD |
9IDR | 0.05559SFD |
10IDR | 0.06177SFD |
100000IDR | 617.7SFD |
500000IDR | 3,088.51SFD |
1000000IDR | 6,177.02SFD |
5000000IDR | 30,885.1SFD |
10000000IDR | 61,770.2SFD |
Bảng chuyển đổi số tiền SFD sang IDR và IDR sang SFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SafeDeal phổ biến
SafeDeal | 1 SFD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp161.89IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
SafeDeal | 1 SFD |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFD = $0.01 USD, 1 SFD = €0.01 EUR, 1 SFD = ₹0.89 INR, 1 SFD = Rp161.89 IDR, 1 SFD = $0.01 CAD, 1 SFD = £0.01 GBP, 1 SFD = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002039 |
![]() | 0.0000003078 |
![]() | 0.00001367 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01494 |
![]() | 0.00005098 |
![]() | 0.0002259 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 5.8 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.1998 |
![]() | 0.00001368 |
![]() | 0.0571 |
![]() | 0.000000307 |
![]() | 0.000884 |
![]() | 0.00006844 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SafeDeal (SFD) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng SFD của bạn
Nhập số lượng SFD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafeDeal hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafeDeal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafeDeal sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SafeDeal sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafeDeal sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafeDeal sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi SafeDeal sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SafeDeal (SFD)

Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025
Spark Protocol ra đời trong hệ sinh thái MakerDAO và là một thị trường cho vay phi tập trung với các chức năng cho vay trực tiếp tích hợp sâu.

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025
PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025
Tìm hiểu APT là gì và tại sao Blockchain Aptos đang cách mạng hóa Web3 vào năm 2025.

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung
Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.