Shardeum Thị trường hôm nay
Shardeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.9366. Với nguồn cung lưu hành là 80,000,000 SHM, tổng vốn hóa thị trường của SHM tính bằng BRL là R$407,576,522.33. Trong 24h qua, giá của SHM tính bằng BRL đã giảm R$-0.6688, biểu thị mức giảm -41.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHM tính bằng BRL là R$3.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.9371.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHM sang BRL là R$0.9366 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -41.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Shardeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1722 | -42.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1728 | -28.54% |
The real-time trading price of SHM/USDT Spot is $0.1722, with a 24-hour trading change of -42.6%, SHM/USDT Spot is $0.1722 and -42.6%, and SHM/USDT Perpetual is $0.1728 and -28.54%.
Bảng chuyển đổi Shardeum sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi SHM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHM | 0.93BRL |
2SHM | 1.87BRL |
3SHM | 2.8BRL |
4SHM | 3.74BRL |
5SHM | 4.68BRL |
6SHM | 5.61BRL |
7SHM | 6.55BRL |
8SHM | 7.49BRL |
9SHM | 8.42BRL |
10SHM | 9.36BRL |
1000SHM | 936.64BRL |
5000SHM | 4,683.23BRL |
10000SHM | 9,366.47BRL |
50000SHM | 46,832.37BRL |
100000SHM | 93,664.74BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang SHM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.06SHM |
2BRL | 2.13SHM |
3BRL | 3.2SHM |
4BRL | 4.27SHM |
5BRL | 5.33SHM |
6BRL | 6.4SHM |
7BRL | 7.47SHM |
8BRL | 8.54SHM |
9BRL | 9.6SHM |
10BRL | 10.67SHM |
100BRL | 106.76SHM |
500BRL | 533.81SHM |
1000BRL | 1,067.63SHM |
5000BRL | 5,338.18SHM |
10000BRL | 10,676.37SHM |
Bảng chuyển đổi số tiền SHM sang BRL và BRL sang SHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SHM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang SHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardeum phổ biến
Shardeum | 1 SHM |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.39INR |
![]() | Rp2,612.23IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.68THB |
Shardeum | 1 SHM |
---|---|
![]() | ₽15.91RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.88TRY |
![]() | ¥1.21CNY |
![]() | ¥24.8JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHM = $0.17 USD, 1 SHM = €0.15 EUR, 1 SHM = ₹14.39 INR, 1 SHM = Rp2,612.23 IDR, 1 SHM = $0.23 CAD, 1 SHM = £0.13 GBP, 1 SHM = ฿5.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0008995 |
![]() | 0.0427 |
![]() | 91.9 |
![]() | 40.15 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.5663 |
![]() | 91.92 |
![]() | 474.59 |
![]() | 122.77 |
![]() | 359.54 |
![]() | 0.0429 |
![]() | 22.57 |
![]() | 0.0009003 |
![]() | 5.8 |
![]() | 79,725.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardeum của bạn
Nhập số lượng SHM của bạn
Nhập số lượng SHM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardeum hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardeum sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardeum sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardeum sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardeum sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardeum sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardeum (SHM)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟
بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟
استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية
بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

الأخبار اليومية
يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.
Tìm hiểu thêm về Shardeum (SHM)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Shardeum là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về hệ sinh thái Shardeum
