Siacoin Thị trường hôm nay
Siacoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Siacoin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02477. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,025,636,522.07 SC, tổng vốn hóa thị trường của Siacoin tính bằng CNY là ¥9,788,444,985.6. Trong 24h qua, giá của Siacoin tính bằng CNY đã tăng ¥0.0005833, biểu thị mức tăng +2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Siacoin tính bằng CNY là ¥0.655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00008901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SC sang CNY là ¥0.02477 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Siacoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003496 | -0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003491 | 0.26% |
The real-time trading price of SC/USDT Spot is $0.003496, with a 24-hour trading change of -0.17%, SC/USDT Spot is $0.003496 and -0.17%, and SC/USDT Perpetual is $0.003491 and 0.26%.
Bảng chuyển đổi Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SC | 0.02CNY |
2SC | 0.04CNY |
3SC | 0.07CNY |
4SC | 0.09CNY |
5SC | 0.12CNY |
6SC | 0.14CNY |
7SC | 0.17CNY |
8SC | 0.19CNY |
9SC | 0.22CNY |
10SC | 0.24CNY |
10000SC | 249.47CNY |
50000SC | 1,247.35CNY |
100000SC | 2,494.71CNY |
500000SC | 12,473.58CNY |
1000000SC | 24,947.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 40.08SC |
2CNY | 80.16SC |
3CNY | 120.25SC |
4CNY | 160.33SC |
5CNY | 200.42SC |
6CNY | 240.5SC |
7CNY | 280.59SC |
8CNY | 320.67SC |
9CNY | 360.76SC |
10CNY | 400.84SC |
100CNY | 4,008.47SC |
500CNY | 20,042.35SC |
1000CNY | 40,084.7SC |
5000CNY | 200,423.54SC |
10000CNY | 400,847.09SC |
Bảng chuyển đổi số tiền SC sang CNY và CNY sang SC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Siacoin phổ biến
Siacoin | 1 SC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp53.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Siacoin | 1 SC |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SC = $0 USD, 1 SC = €0 EUR, 1 SC = ₹0.29 INR, 1 SC = Rp53.28 IDR, 1 SC = $0 CAD, 1 SC = £0 GBP, 1 SC = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0006519 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.94 |
![]() | 0.1041 |
![]() | 0.4072 |
![]() | 70.92 |
![]() | 318.46 |
![]() | 94.74 |
![]() | 256.08 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 0.0006516 |
![]() | 19.09 |
![]() | 1.98 |
![]() | 4.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Siacoin của bạn
Nhập số lượng SC của bạn
Nhập số lượng SC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Siacoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Siacoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Siacoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Siacoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Siacoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Siacoin (SC)

BuildOn:BSC 建造文化的象征与 B 代币交易指南
BuildOn 是 BSC 生态中极具代表性的「建造」吉祥物。

什么是 Tronscan:2025 年 TRON 用户完整指南
探索 Tronscan,这款为 TRON 量身打造的终极区块链浏览器。

BSCscan:BNB智能链的透明数据门户
BSCscan为用户提供了链上数据的实时查询与分析服务

Tronscan:波场区块链的透明浏览器
Tronscan 的核心功能是提供波场区块链上所有交易的透明和可访问性

BaseScan:Base区块链的权威区块浏览器
BaseScan作为Base区块链的官方区块浏览器,已经成为用户探索Base网络的首选工具

Solscan 是什么?如何使用?
Solscan 是专为 Solana 网络设计的区块链浏览器。