Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7154. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng USD là $150,234,000. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng USD đã tăng $0.02091, biểu thị mức tăng +3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng USD là $3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5985.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang USD là $0.7154 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7198 | 5.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7175 | 5.16% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.7198, with a 24-hour trading change of 5.64%, LAYER/USDT Spot is $0.7198 and 5.64%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.7175 and 5.16%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang US Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.69USD |
2LAYER | 1.38USD |
3LAYER | 2.08USD |
4LAYER | 2.77USD |
5LAYER | 3.46USD |
6LAYER | 4.16USD |
7LAYER | 4.85USD |
8LAYER | 5.54USD |
9LAYER | 6.24USD |
10LAYER | 6.93USD |
1000LAYER | 693.5USD |
5000LAYER | 3,467.5USD |
10000LAYER | 6,935USD |
50000LAYER | 34,675USD |
100000LAYER | 69,350USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.44LAYER |
2USD | 2.88LAYER |
3USD | 4.32LAYER |
4USD | 5.76LAYER |
5USD | 7.2LAYER |
6USD | 8.65LAYER |
7USD | 10.09LAYER |
8USD | 11.53LAYER |
9USD | 12.97LAYER |
10USD | 14.41LAYER |
100USD | 144.19LAYER |
500USD | 720.98LAYER |
1000USD | 1,441.96LAYER |
5000USD | 7,209.8LAYER |
10000USD | 14,419.61LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang USD và USD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹59.77INR |
![]() | Rp10,852.43IDR |
![]() | $0.97CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.6THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽66.11RUB |
![]() | R$3.89BRL |
![]() | د.إ2.63AED |
![]() | ₺24.42TRY |
![]() | ¥5.05CNY |
![]() | ¥103.02JPY |
![]() | $5.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.72 USD, 1 LAYER = €0.64 EUR, 1 LAYER = ₹59.77 INR, 1 LAYER = Rp10,852.43 IDR, 1 LAYER = $0.97 CAD, 1 LAYER = £0.54 GBP, 1 LAYER = ฿23.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.56 |
![]() | 0.004967 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 499.7 |
![]() | 249 |
![]() | 0.8124 |
![]() | 3.79 |
![]() | 500.15 |
![]() | 101,828.84 |
![]() | 1,898.68 |
![]() | 3,323.14 |
![]() | 0.2254 |
![]() | 928.85 |
![]() | 0.004972 |
![]() | 14.16 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.

DEGEN Coin là gì? Từ Token Tip Cộng Đồng đến Cốt Lõi Hệ Sinh Thái Layer 3
DEGEN Token xuất phát từ văn hóa cộng đồng của giao thức xã hội phi tập trung Farcaster.

Mantra Chain – Layer 1 Tập Trung Vào Tài Sản Thực (RWA) và Token OM
Trong làn sóng đổi mới Layer 1, Mantra Chain đã nổi lên như một dự án nổi bật với sứ mệnh rõ ràng:

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu
Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
