Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺7.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng TRY là ₺105,074,425,010.41. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng TRY đã tăng ₺0.2223, biểu thị mức tăng +3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng TRY là ₺62.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang TRY là ₺7.15 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.211 | 3.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2105 | 4.67% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.211, with a 24-hour trading change of 3.99%, ID/USDT Spot is $0.211 and 3.99%, and ID/USDT Perpetual is $0.2105 and 4.67%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ID sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 7.15TRY |
2ID | 14.3TRY |
3ID | 21.45TRY |
4ID | 28.6TRY |
5ID | 35.75TRY |
6ID | 42.9TRY |
7ID | 50.05TRY |
8ID | 57.2TRY |
9ID | 64.35TRY |
10ID | 71.5TRY |
100ID | 715.07TRY |
500ID | 3,575.36TRY |
1000ID | 7,150.73TRY |
5000ID | 35,753.68TRY |
10000ID | 71,507.37TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1398ID |
2TRY | 0.2796ID |
3TRY | 0.4195ID |
4TRY | 0.5593ID |
5TRY | 0.6992ID |
6TRY | 0.839ID |
7TRY | 0.9789ID |
8TRY | 1.11ID |
9TRY | 1.25ID |
10TRY | 1.39ID |
1000TRY | 139.84ID |
5000TRY | 699.22ID |
10000TRY | 1,398.45ID |
50000TRY | 6,992.28ID |
100000TRY | 13,984.57ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang TRY và TRY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.5INR |
![]() | Rp3,178.06IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.91THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽19.36RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.15TRY |
![]() | ¥1.48CNY |
![]() | ¥30.17JPY |
![]() | $1.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.21 USD, 1 ID = €0.19 EUR, 1 ID = ₹17.5 INR, 1 ID = Rp3,178.06 IDR, 1 ID = $0.28 CAD, 1 ID = £0.16 GBP, 1 ID = ฿6.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6757 |
![]() | 0.0001409 |
![]() | 0.005807 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.1 |
![]() | 0.02263 |
![]() | 0.08534 |
![]() | 14.65 |
![]() | 65.42 |
![]() | 19.2 |
![]() | 53.71 |
![]() | 0.005819 |
![]() | 0.0001409 |
![]() | 3.81 |
![]() | 0.9355 |
![]() | 0.636 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Índice de Volatilidade de Criptografia: Dominando a Ferramenta Chave do Sentimento de Mercado e Risco
O índice de volatilidade de criptografia (CVI) é semelhante ao índice VIX nos mercados financeiros tradicionais e é um indicador de medição da volatilidade esperada do mercado.

O que é MIRAI? Uma experiência pioneira na revolução da identidade digital Web3
Com a listagem na Gate e em outras bolsas de valores mainstream, o projeto MIRAI entrou numa fase crucial de desenvolvimento em grande escala.

O que é o deslizamento? Lidar com diferenças de preço nas transações de encriptação
A derrapagem ocorre quando o mercado muda mais rápido do que a velocidade de execução da sua negociação, resultando num preço de transação real diferente do esperado.

Contagem decrescente do lançamento do Puffverse (PFVS) Launchpad: Novato Simple Earn desfruta de 100% APY, aproveite a oportunidade de altos retornos
A Gate lançou o financiamento a prazo fixo de 7 dias em USDT com retorno anualizado de 100%

Análise de Lucro do Gate Launchpad: Agarre Puffverse para Garantir Retornos Garantidos e Excepcionais
Quanto lucro podem gerar os projetos do Launchpad da plataforma Gate?

Atualização Diária do XRP: A Volatilidade do Preço Rompe o Nível de Resistência Chave
Em maio de 2025, o XRP está na interseção de avanços tecnológicos e implementação ecológica.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Đưa ra đồng tiền tăng lên trăm lần: Làm thế nào Đức tin tái cơ cấu mô hình tài trợ mã hóa?

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Phân tích chuyển động giá mới nhất của đồng tiền TRUMP Coin: Liệu còn cơ hội tăng giá?
