Spark Thị trường hôm nay
Spark đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SPK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.93. Với nguồn cung lưu hành là 1,700,000,000 SPK, tổng vốn hóa thị trường của SPK tính bằng JPY là ¥1,452,031,211,463.16. Trong 24h qua, giá của SPK tính bằng JPY đã giảm ¥-0.9979, biểu thị mức giảm -14.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPK tính bằng JPY là ¥11.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPK sang JPY là ¥5.93 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -14.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Spark
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04087 | -14.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04088 | -14.23% |
The real-time trading price of SPK/USDT Spot is $0.04087, with a 24-hour trading change of -14.74%, SPK/USDT Spot is $0.04087 and -14.74%, and SPK/USDT Perpetual is $0.04088 and -14.23%.
Bảng chuyển đổi Spark sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SPK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPK | 5.96JPY |
2SPK | 11.92JPY |
3SPK | 17.88JPY |
4SPK | 23.85JPY |
5SPK | 29.81JPY |
6SPK | 35.77JPY |
7SPK | 41.74JPY |
8SPK | 47.7JPY |
9SPK | 53.66JPY |
10SPK | 59.63JPY |
100SPK | 596.31JPY |
500SPK | 2,981.55JPY |
1000SPK | 5,963.11JPY |
5000SPK | 29,815.55JPY |
10000SPK | 59,631.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SPK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1676SPK |
2JPY | 0.3353SPK |
3JPY | 0.503SPK |
4JPY | 0.6707SPK |
5JPY | 0.8384SPK |
6JPY | 1SPK |
7JPY | 1.17SPK |
8JPY | 1.34SPK |
9JPY | 1.5SPK |
10JPY | 1.67SPK |
1000JPY | 167.69SPK |
5000JPY | 838.48SPK |
10000JPY | 1,676.97SPK |
50000JPY | 8,384.88SPK |
100000JPY | 16,769.77SPK |
Bảng chuyển đổi số tiền SPK sang JPY và JPY sang SPK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SPK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang SPK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spark phổ biến
Spark | 1 SPK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.44INR |
![]() | Rp624.84IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.36THB |
Spark | 1 SPK |
---|---|
![]() | ₽3.81RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.93JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPK = $0.04 USD, 1 SPK = €0.04 EUR, 1 SPK = ₹3.44 INR, 1 SPK = Rp624.84 IDR, 1 SPK = $0.06 CAD, 1 SPK = £0.03 GBP, 1 SPK = ฿1.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2071 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 3.47 |
![]() | 990.55 |
![]() | 12.69 |
![]() | 20.66 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 0.09738 |
![]() | 0.00706 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Spark của bạn
Nhập số lượng SPK của bạn
Nhập số lượng SPK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spark hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spark.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spark sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spark sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spark sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spark sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spark sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spark (SPK)

بروتوكول فيلو (VELO): مشروع بلوكتشين يقود الثورة المالية في ويب 3
بروتوكول فيلو (VELO) هو بروتوكول مالي من الطبقة الأولى يعتمد على البلوكتشين.

Solayet (LAYER): بروتوكول المراهنة المتصدر ونقطة الاستثمار في نظام Solana البيئي
Solayet (LAYER) هو بروتوكول إعادة التخزين المبتكر على بلوكتشين Solana.

إعادة تجزئة التشفير: تحسين محفظتك على الويب 3 في 2025
استكشاف مستقبل Web3 في عام 2025 وتجميع التشفير.

ما هي المحفظة الباردة للعملات الرقمية؟ الدليل الشامل لتخزين الأصول الرقمية بشكل آمن
ستتناول هذه المقالة مبادئ عمل المحفظة الباردة، ومزاياها الأساسية، وكيفية استخدامها بشكل صحيح، لتصبح حارساً لأمان أصولك.

عملة HOUSE: عملة ميم صاعدة على بلوكتشين Solana، تشعل موجة من الاحتجاجات العقارية.
عملة HOUSE (Housecoin) هي عملة ميمية تعتمد على بلوكتشين Solana.

أفضل عملات RWA للمستثمرين في 2025
اكتشف أفضل عملات RWA التي ستسيطر على السوق في 2025.
Tìm hiểu thêm về Spark (SPK)

Spark Protocol (SPK) là gì?

Gate Alpha Ra Mắt Spark (SPK) với Airdrop trong Thời Gian Có Hạn: Chia Sẻ 720,000 SPK

Gate Alpha Ra Mắt Spark (SPK): Giao dịch để Tận Hưởng Nhiều Phần Thưởng Airdrop
