Sync NetworkChuyển đổi Sync Network (SYNC) sang Turkish Lira (TRY)

SYNC/TRY: 1 SYNC ≈ ₺0.02898 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Sync Network Thị trường hôm nay

Sync Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sync Network chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.02898. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,834,143.28 SYNC, tổng vốn hóa thị trường của Sync Network tính bằng TRY là ₺160,123,363.05. Trong 24h qua, giá của Sync Network tính bằng TRY đã tăng ₺0.003508, biểu thị mức tăng +13.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sync Network tính bằng TRY là ₺7.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01742.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SYNC sang TRY

0.02898+13.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SYNC sang TRY là ₺0.02898 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +13.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SYNC/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYNC/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Sync Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SYNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SYNC/-- Spot is $ and 0%, and SYNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sync Network sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi SYNC sang TRY

logo Sync NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1SYNC
0.02TRY
2SYNC
0.05TRY
3SYNC
0.08TRY
4SYNC
0.11TRY
5SYNC
0.14TRY
6SYNC
0.17TRY
7SYNC
0.2TRY
8SYNC
0.23TRY
9SYNC
0.26TRY
10SYNC
0.28TRY
10000SYNC
289.87TRY
50000SYNC
1,449.39TRY
100000SYNC
2,898.79TRY
500000SYNC
14,493.98TRY
1000000SYNC
28,987.96TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang SYNC

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sync Network
1TRY
34.49SYNC
2TRY
68.99SYNC
3TRY
103.49SYNC
4TRY
137.98SYNC
5TRY
172.48SYNC
6TRY
206.98SYNC
7TRY
241.47SYNC
8TRY
275.97SYNC
9TRY
310.47SYNC
10TRY
344.97SYNC
100TRY
3,449.7SYNC
500TRY
17,248.53SYNC
1000TRY
34,497.07SYNC
5000TRY
172,485.37SYNC
10000TRY
344,970.75SYNC

Bảng chuyển đổi số tiền SYNC sang TRY và TRY sang SYNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SYNC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang SYNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sync Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SYNC = $0 USD, 1 SYNC = €0 EUR, 1 SYNC = ₹0.07 INR, 1 SYNC = Rp12.88 IDR, 1 SYNC = $0 CAD, 1 SYNC = £0 GBP, 1 SYNC = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9447
logo BTCBTC
0.0001475
logo ETHETH
0.006698
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
7.45
logo BNBBNB
0.02411
logo SOLSOL
0.1133
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
3,228.67
logo TRXTRX
56.06
logo DOGEDOGE
100.16
logo STETHSTETH
0.006718
logo ADAADA
27.91
logo WBTCWBTC
0.0001475
logo HYPEHYPE
0.4233
logo BCHBCH
0.03271

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sync Network của bạn

01

Nhập số lượng SYNC của bạn

Nhập số lượng SYNC của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sync Network hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sync Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sync Network sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sync Network sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sync Network sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sync Network sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sync Network sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sync Network (SYNC)

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目

ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ZKsync被盜500萬美元代幣跳水,信任考驗再次來臨

ZKsync被盜500萬美元代幣跳水,信任考驗再次來臨

4月15日,ZKsync 官方發布緊急聲明:空投合約的管理員帳戶私鑰泄露。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元

第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元

ZKSync 突發跳水;美股上市公司 Janover 增持約 8 萬枚 SOL

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
每日新聞 | BTC在短線下跌至59000美元以下後回升; Swarm Markets通過NFT提供代幣化黃金; ZKsync代幣在發行後下跌了40%

每日新聞 | BTC在短線下跌至59000美元以下後回升; Swarm Markets通過NFT提供代幣化黃金; ZKsync代幣在發行後下跌了40%

BTC ETF在一周內出現淨流出,BTC在短期內下跌至59000美元以下,Mt. Gox的還款事件加劇了市場動盪。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-25
每日新聞 | BTC 和 ETH 下跌,加密市場回調;泰達幣推出由黃金支持的新代幣;ZKsync 空投的初始市值接近 800M 美元

每日新聞 | BTC 和 ETH 下跌,加密市場回調;泰達幣推出由黃金支持的新代幣;ZKsync 空投的初始市值接近 800M 美元

BTC和ETH下跌,加密市場經歷了回調。泰達幣推出了一個由黃金支持的新代幣,以擴大加密貨幣的合成。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-18
zkSync發行後值得關注的熱門生態項目是什麼?

zkSync發行後值得關注的熱門生態項目是什麼?

分析高質量的 zkSync 生態項目並互動以獲取潛在回報

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.