TerraUSD Classic Thị trường hôm nay
TerraUSD Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USTC chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.3591. Với nguồn cung lưu hành là 5,594,338,162.89 USTC, tổng vốn hóa thị trường của USTC tính bằng TWD là NT$64,163,530,454.69. Trong 24h qua, giá của USTC tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0413, biểu thị mức giảm -10.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USTC tính bằng TWD là NT$34.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1947.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USTC sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USTC sang TWD là NT$0.3591 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -10.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USTC/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USTC/TWD trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0113 | -10.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01129 | -9.53% |
The real-time trading price of USTC/USDT Spot is $0.0113, with a 24-hour trading change of -10.48%, USTC/USDT Spot is $0.0113 and -10.48%, and USTC/USDT Perpetual is $0.01129 and -9.53%.
Bảng chuyển đổi TerraUSD Classic sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi USTC sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USTC | 0.35TWD |
2USTC | 0.71TWD |
3USTC | 1.07TWD |
4USTC | 1.43TWD |
5USTC | 1.79TWD |
6USTC | 2.15TWD |
7USTC | 2.51TWD |
8USTC | 2.87TWD |
9USTC | 3.23TWD |
10USTC | 3.59TWD |
1000USTC | 359.12TWD |
5000USTC | 1,795.64TWD |
10000USTC | 3,591.28TWD |
50000USTC | 17,956.4TWD |
100000USTC | 35,912.81TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang USTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.78USTC |
2TWD | 5.56USTC |
3TWD | 8.35USTC |
4TWD | 11.13USTC |
5TWD | 13.92USTC |
6TWD | 16.7USTC |
7TWD | 19.49USTC |
8TWD | 22.27USTC |
9TWD | 25.06USTC |
10TWD | 27.84USTC |
100TWD | 278.45USTC |
500TWD | 1,392.26USTC |
1000TWD | 2,784.52USTC |
5000TWD | 13,922.6USTC |
10000TWD | 27,845.21USTC |
Bảng chuyển đổi số tiền USTC sang TWD và TWD sang USTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USTC sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang USTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD Classic phổ biến
TerraUSD Classic | 1 USTC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp170.58IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
TerraUSD Classic | 1 USTC |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.62JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USTC = $0.01 USD, 1 USTC = €0.01 EUR, 1 USTC = ₹0.94 INR, 1 USTC = Rp170.58 IDR, 1 USTC = $0.02 CAD, 1 USTC = £0.01 GBP, 1 USTC = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.01 |
![]() | 0.0001574 |
![]() | 0.007154 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.99 |
![]() | 0.02572 |
![]() | 0.1205 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,200.97 |
![]() | 58.77 |
![]() | 105.71 |
![]() | 0.007161 |
![]() | 29.71 |
![]() | 0.0001584 |
![]() | 0.4818 |
![]() | 0.03478 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng TerraUSD Classic của bạn
Nhập số lượng USTC của bạn
Nhập số lượng USTC của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD Classic hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD Classic sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD Classic sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD Classic sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD Classic sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD Classic sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD Classic (USTC)

Weekly Web3 Research | USTC Saw A Weekly Increase of Over 200%; Friend.tech TVL Significantly Shrunk; BRC-20 Overall Market Cooling Down
The crypto market continued to fluctuate slightly this week, with an overall increase in market funds. The fluctuation cycle remained the same as last week_s ups and downs, and the price fluctuations of different currencies _ied.
TGEgdmVyaXTDoCBkaWV0cm8gbCdpbXBlbm5hdGEgZGVsIHF1YXNpIDQwMCUgZGkgVVNUQyBpbiBkdWUgZ2lvcm5p
TCdpbXBlbm5hdGEgcmVjZW50ZSBpbiBVU1RDIMOoIGF0dHJpYnVpdGEgYSBwaWFuaSBjb21lIGwnZW1wb3dlcm1lbnQgZGVsbCdhaXJkcm9wIGRpIE1pbnQgQ2FzaCBlIGFsIHJpcHJpc3Rpbm8gZGVsIGNvbGxlZ2FtZW50byBjb24gaWwgZG9sbGFybyBzdGF0dW5pdGVuc2UgZGkgVVNUQy4gVHV0dGF2aWEsIGRpZXRybyBhbCBGT01PIG5lbCBtZXJjYXRvLCDDqCBhbmNvcmEgbmVjZXNzYXJpYSB1bidvc3NlcnZhemlvbmUgcmF6aW9uYWxlLg==