TOKAI Thị trường hôm nay
TOKAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOKAI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01127. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 780,000,000 TOK, tổng vốn hóa thị trường của TOKAI tính bằng JPY là ¥1,266,622,110.62. Trong 24h qua, giá của TOKAI tính bằng JPY đã tăng ¥0.000007885, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKAI tính bằng JPY là ¥1.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009316.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOK sang JPY là ¥0.01127 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch TOKAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00007828 | 0.08% |
The real-time trading price of TOK/USDT Spot is $0.00007828, with a 24-hour trading change of 0.08%, TOK/USDT Spot is $0.00007828 and 0.08%, and TOK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TOKAI sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TOK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOK | 0.01JPY |
2TOK | 0.02JPY |
3TOK | 0.03JPY |
4TOK | 0.04JPY |
5TOK | 0.05JPY |
6TOK | 0.06JPY |
7TOK | 0.07JPY |
8TOK | 0.09JPY |
9TOK | 0.1JPY |
10TOK | 0.11JPY |
10000TOK | 112.76JPY |
50000TOK | 563.83JPY |
100000TOK | 1,127.67JPY |
500000TOK | 5,638.38JPY |
1000000TOK | 11,276.77JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 88.67TOK |
2JPY | 177.35TOK |
3JPY | 266.03TOK |
4JPY | 354.71TOK |
5JPY | 443.38TOK |
6JPY | 532.06TOK |
7JPY | 620.74TOK |
8JPY | 709.42TOK |
9JPY | 798.1TOK |
10JPY | 886.77TOK |
100JPY | 8,867.78TOK |
500JPY | 44,338.92TOK |
1000JPY | 88,677.85TOK |
5000JPY | 443,389.25TOK |
10000JPY | 886,778.5TOK |
Bảng chuyển đổi số tiền TOK sang JPY và JPY sang TOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang TOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TOKAI phổ biến
TOKAI | 1 TOK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
TOKAI | 1 TOK |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOK = $0 USD, 1 TOK = €0 EUR, 1 TOK = ₹0.01 INR, 1 TOK = Rp1.19 IDR, 1 TOK = $0 CAD, 1 TOK = £0 GBP, 1 TOK = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2289 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.001394 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005415 |
![]() | 0.02397 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.86 |
![]() | 20.72 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 5.86 |
![]() | 1,787.66 |
![]() | 0.00003342 |
![]() | 0.08981 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng TOKAI của bạn
Nhập số lượng TOK của bạn
Nhập số lượng TOK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TOKAI hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TOKAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TOKAI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TOKAI sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TOKAI sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TOKAI sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi TOKAI sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TOKAI (TOK)

CRT Token: Explora nuevas oportunidades para la creación de contenido Web3 en el Proyecto CRT
El token CRT es el token central del Proyecto CRT, que es una plataforma de contenido Web3 impulsada por IA.

AURA Token: Moneda Meme Viral en la Cadena de bloques de Solana
El token AURA es una moneda meme en la cadena de bloques Solana, que está ganando rápidamente popularidad debido a su única expresión cultural y difusión viral en las redes sociales.

HOUSE Token: Una moneda meme en auge en la Cadena de bloques Solana, provocando una ola de protestas inmobiliarias.
HOUSE Token (Housecoin) es una moneda meme basada en la Cadena de bloques de Solana.

Los principales Tokens RWA para inversores en 2025
Descubre los principales Tokens RWA que dominarán el mercado en 2025.

Predicción del Precio del Token Bombie (BOMB)
El proyecto Bombie demuestra un fuerte atractivo en el sector GameFi con una base de usuarios de 12 millones y datos de ingresos de 20 millones USD.

Precio del Token de Inicio: Valor Actual y Guía de Compra para 2025
Explora el potencial de Home Token: predicciones de precios, estrategias de compra, análisis de capitalización de mercado y recompensas por staking.