VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.3987 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3987. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 510,025,327.63 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng THB là ฿6,707,445,672.11. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng THB đã tăng ฿0.01915, biểu thị mức tăng +5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng THB là ฿98.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.3987+5.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.3987 THB, với tỷ lệ thay đổi là +5.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01208
5.24%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01208, with a 24-hour trading change of 5.24%, VNO/USDT Spot is $0.01208 and 5.24%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.39THB
2VNO
0.78THB
3VNO
1.17THB
4VNO
1.56THB
5VNO
1.96THB
6VNO
2.35THB
7VNO
2.74THB
8VNO
3.13THB
9VNO
3.53THB
10VNO
3.92THB
1000VNO
392.36THB
5000VNO
1,961.81THB
10000VNO
3,923.63THB
50000VNO
19,618.16THB
100000VNO
39,236.33THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
2.54VNO
2THB
5.09VNO
3THB
7.64VNO
4THB
10.19VNO
5THB
12.74VNO
6THB
15.29VNO
7THB
17.84VNO
8THB
20.38VNO
9THB
22.93VNO
10THB
25.48VNO
100THB
254.86VNO
500THB
1,274.32VNO
1000THB
2,548.65VNO
5000THB
12,743.28VNO
10000THB
25,486.57VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.01 INR, 1 VNO = Rp183.39 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9153
logo BTCBTC
0.0001474
logo ETHETH
0.006588
logo USDTUSDT
15.14
logo XRPXRP
7.35
logo BNBBNB
0.02408
logo SOLSOL
0.1085
logo USDCUSDC
15.17
logo SMARTSMART
2,946.15
logo TRXTRX
55.7
logo DOGEDOGE
96.8
logo STETHSTETH
0.006551
logo ADAADA
27.41
logo WBTCWBTC
0.000146
logo HYPEHYPE
0.3993
logo BCHBCH
0.03342

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.