Vulcan ForgedChuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PYR/CNY: 1 PYR ≈ ¥7.02 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PYR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.02. Với nguồn cung lưu hành là 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của PYR tính bằng CNY là ¥1,184,098,527.41. Trong 24h qua, giá của PYR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06308, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYR tính bằng CNY là ¥347.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang CNY

¥7.02-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang CNY là ¥7.02 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$0.996
-1.28%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9975
-1.05%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $0.996, with a 24-hour trading change of -1.28%, PYR/USDT Spot is $0.996 and -1.28%, and PYR/USDT Perpetual is $0.9975 and -1.05%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PYR sang CNY

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PYR
7.02CNY
2PYR
14.04CNY
3PYR
21.07CNY
4PYR
28.09CNY
5PYR
35.12CNY
6PYR
42.14CNY
7PYR
49.17CNY
8PYR
56.19CNY
9PYR
63.22CNY
10PYR
70.24CNY
100PYR
702.49CNY
500PYR
3,512.49CNY
1000PYR
7,024.98CNY
5000PYR
35,124.93CNY
10000PYR
70,249.87CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PYR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1CNY
0.1423PYR
2CNY
0.2846PYR
3CNY
0.427PYR
4CNY
0.5693PYR
5CNY
0.7117PYR
6CNY
0.854PYR
7CNY
0.9964PYR
8CNY
1.13PYR
9CNY
1.28PYR
10CNY
1.42PYR
1000CNY
142.34PYR
5000CNY
711.74PYR
10000CNY
1,423.49PYR
50000CNY
7,117.45PYR
100000CNY
14,234.9PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang CNY và CNY sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1 USD, 1 PYR = €0.89 EUR, 1 PYR = ₹83.29 INR, 1 PYR = Rp15,124.23 IDR, 1 PYR = $1.35 CAD, 1 PYR = £0.75 GBP, 1 PYR = ฿32.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0006979
logo ETHETH
0.02926
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
33.85
logo BNBBNB
0.1119
logo SOLSOL
0.4908
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
412.99
logo TRXTRX
251.41
logo ADAADA
112.93
logo STETHSTETH
0.02927
logo WBTCWBTC
0.0006978
logo HYPEHYPE
2.05
logo SUISUI
23.97
logo LINKLINK
5.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.