WormholeChuyển đổi Wormhole (W) sang Indian Rupee (INR)

W/INR: 1 W ≈ ₹7.93 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Wormhole Thị trường hôm nay

Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,572,530,761 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng INR là ₹3,032,393,498,738.11. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng INR đã tăng ₹0.9316, biểu thị mức tăng +13.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR

7.93+13.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹7.93 INR, với tỷ lệ thay đổi là +13.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.

Giao dịch Wormhole

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WormholeW/USDT
Giao ngay
$0.09607
14.32%
logo WormholeW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09597
14.11%

The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.09607, with a 24-hour trading change of 14.32%, W/USDT Spot is $0.09607 and 14.32%, and W/USDT Perpetual is $0.09597 and 14.11%.

Bảng chuyển đổi Wormhole sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi W sang INR

logo WormholeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1W
7.89INR
2W
15.79INR
3W
23.69INR
4W
31.59INR
5W
39.49INR
6W
47.39INR
7W
55.29INR
8W
63.19INR
9W
71.09INR
10W
78.98INR
100W
789.89INR
500W
3,949.46INR
1000W
7,898.93INR
5000W
39,494.66INR
10000W
78,989.33INR

Bảng chuyển đổi INR sang W

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wormhole
1INR
0.1265W
2INR
0.2531W
3INR
0.3797W
4INR
0.5063W
5INR
0.6329W
6INR
0.7595W
7INR
0.8861W
8INR
1.01W
9INR
1.13W
10INR
1.26W
1000INR
126.59W
5000INR
632.99W
10000INR
1,265.99W
50000INR
6,329.96W
100000INR
12,659.93W

Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.1 USD, 1 W = €0.09 EUR, 1 W = ₹7.94 INR, 1 W = Rp1,441.43 IDR, 1 W = $0.13 CAD, 1 W = £0.07 GBP, 1 W = ฿3.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2795
logo BTCBTC
0.00005807
logo ETHETH
0.002663
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.009496
logo SOLSOL
0.0365
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.39
logo ADAADA
7.79
logo TRXTRX
23.46
logo STETHSTETH
0.00266
logo SUISUI
1.5
logo WBTCWBTC
0.00005809
logo LINKLINK
0.3751
logo SMARTSMART
5,123.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wormhole của bạn

01

Nhập số lượng W của bạn

Nhập số lượng W của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wormhole

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Weekly Web3 Research

Weekly Web3 Research

أظهر السوق اتجاهًا صاعدًا متقلبًا هذا الأسبوع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay

عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay

ميلكي واي هو بروتوكول تعريف ستيكينغ للبلوكشين قائم على سيليستيا، مكرس لتوفير حلول تعريف ستيكينغ السائلة المرنة لـ TIA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025

ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025

اكتشف OM، الرمز الثوري للويب 3 الذي يشغل مستقبل التكنولوجيا السلسلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025

أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025

الانغماس في عالم مجال العملات الرقمية الفاحشة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.