Wrapped Accumulate Thị trường hôm nay
Wrapped Accumulate đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WACME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01336. Với nguồn cung lưu hành là 271,513,182 WACME, tổng vốn hóa thị trường của WACME tính bằng CAD là $4,921,604.98. Trong 24h qua, giá của WACME tính bằng CAD đã giảm $-0.0008243, biểu thị mức giảm -5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WACME tính bằng CAD là $0.404, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WACME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WACME sang CAD là $0.01336 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WACME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WACME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Accumulate
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WACME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WACME/-- Spot is $ and 0%, and WACME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Accumulate sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WACME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WACME | 0.01CAD |
2WACME | 0.02CAD |
3WACME | 0.04CAD |
4WACME | 0.05CAD |
5WACME | 0.06CAD |
6WACME | 0.08CAD |
7WACME | 0.09CAD |
8WACME | 0.1CAD |
9WACME | 0.12CAD |
10WACME | 0.13CAD |
10000WACME | 133.63CAD |
50000WACME | 668.18CAD |
100000WACME | 1,336.37CAD |
500000WACME | 6,681.87CAD |
1000000WACME | 13,363.74CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WACME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 74.82WACME |
2CAD | 149.65WACME |
3CAD | 224.48WACME |
4CAD | 299.31WACME |
5CAD | 374.14WACME |
6CAD | 448.97WACME |
7CAD | 523.8WACME |
8CAD | 598.63WACME |
9CAD | 673.46WACME |
10CAD | 748.29WACME |
100CAD | 7,482.93WACME |
500CAD | 37,414.67WACME |
1000CAD | 74,829.34WACME |
5000CAD | 374,146.72WACME |
10000CAD | 748,293.45WACME |
Bảng chuyển đổi số tiền WACME sang CAD và CAD sang WACME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WACME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WACME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Accumulate phổ biến
Wrapped Accumulate | 1 WACME |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Wrapped Accumulate | 1 WACME |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WACME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WACME = $0.01 USD, 1 WACME = €0.01 EUR, 1 WACME = ₹0.82 INR, 1 WACME = Rp149.46 IDR, 1 WACME = $0.01 CAD, 1 WACME = £0.01 GBP, 1 WACME = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.14 |
![]() | 0.003523 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.48 |
![]() | 170.42 |
![]() | 0.572 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.69 |
![]() | 103,293.3 |
![]() | 1,341.12 |
![]() | 2,177.59 |
![]() | 0.1462 |
![]() | 614.37 |
![]() | 0.003519 |
![]() | 10 |
![]() | 0.7453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Accumulate của bạn
Nhập số lượng WACME của bạn
Nhập số lượng WACME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Accumulate hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Accumulate.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Accumulate sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Accumulate sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Accumulate sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Accumulate sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Accumulate sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Accumulate (WACME)

Gate Wallet 有什麼創新,安全嗎?2025 重大升級揭祕!
Gate Wallet 憑藉持續的創新迭代和對安全的極致追求,始終保持着領先地位。

Chainlink (LINK):數據預言機的主導地位及2025年增長展望
Chainlink在2025年繼續作爲推動Web3數據基礎的頂級去中心化預言機網路脫穎而出。

Gate Alpha:開啓鏈上交易新篇章
開啓鏈上交易新篇章

Gate Alpha :交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵
交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵

Gate 理財新風尚:高收益與靈活性兼得,開啓加密資產增值之旅
高收益與靈活性兼得,開啓加密資產增值之旅

Pi Network價格在代幣解鎖壓力下保持在$0.65
截至2025年6月5日,今天的Pi價格穩定在約$0.65,反映出盡管潛在波動,市場仍保持平靜。