ZeroZER sang GBP:Chuyển đổi Zero (ZER) sang Bảng Anh (GBP)

ZER/GBP: 1 ZER ≈ £0.01329 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01329. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,364,729.9 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng GBP là £141,520.71. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng GBP đã tăng £0.002697, biểu thị mức tăng +25.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng GBP là £9.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang GBP

£0.01329+25.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang GBP là £0.01329 GBP, với sự thay đổi +25.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZER/-- Spot is $ and --, and ZER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zero sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZER sang GBP

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZER
0.01GBP
2ZER
0.02GBP
3ZER
0.03GBP
4ZER
0.05GBP
5ZER
0.06GBP
6ZER
0.07GBP
7ZER
0.09GBP
8ZER
0.1GBP
9ZER
0.11GBP
10ZER
0.13GBP
10,000ZER
132.91GBP
50,000ZER
664.59GBP
100,000ZER
1,329.19GBP
500,000ZER
6,645.95GBP
1,000,000ZER
13,291.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1GBP
75.23ZER
2GBP
150.46ZER
3GBP
225.7ZER
4GBP
300.93ZER
5GBP
376.16ZER
6GBP
451.4ZER
7GBP
526.63ZER
8GBP
601.87ZER
9GBP
677.1ZER
10GBP
752.33ZER
100GBP
7,523.37ZER
500GBP
37,616.88ZER
1,000GBP
75,233.77ZER
5,000GBP
376,168.87ZER
10,000GBP
752,337.74ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang GBP và GBP sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.02 EUR, 1 ZER = ₹1.57 INR, 1 ZER = Rp290.82 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.3
logo BTCBTC
0.005729
logo ETHETH
0.1522
logo XRPXRP
217.25
logo USDTUSDT
674.1
logo BNBBNB
0.8074
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
92,259.32
logo STETHSTETH
0.1531
logo DOGEDOGE
2,934.36
logo ADAADA
732.12
logo TRXTRX
1,936.33
logo HYPEHYPE
14.44
logo LINKLINK
29.61
logo WBTCWBTC
0.005731

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zero (ZER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.