ZeroZER sang GBP:Chuyển đổi Zero (ZER) sang Bảng Anh (GBP)

ZER/GBP: 1 ZER ≈ £0.01358 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01358. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,370,254.1 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng GBP là £144,705.07. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng GBP đã tăng £0.0007757, biểu thị mức tăng +6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng GBP là £9.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang GBP

£0.01358+6.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang GBP là £0.01358 GBP, với sự thay đổi +6.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZER/-- Spot is $ and --, and ZER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zero sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZER sang GBP

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZER
0.01GBP
2ZER
0.02GBP
3ZER
0.03GBP
4ZER
0.04GBP
5ZER
0.06GBP
6ZER
0.07GBP
7ZER
0.08GBP
8ZER
0.09GBP
9ZER
0.1GBP
10ZER
0.12GBP
10,000ZER
120.67GBP
50,000ZER
603.36GBP
100,000ZER
1,206.73GBP
500,000ZER
6,033.67GBP
1,000,000ZER
12,067.34GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1GBP
82.86ZER
2GBP
165.73ZER
3GBP
248.6ZER
4GBP
331.47ZER
5GBP
414.34ZER
6GBP
497.2ZER
7GBP
580.07ZER
8GBP
662.94ZER
9GBP
745.81ZER
10GBP
828.68ZER
100GBP
8,286.82ZER
500GBP
41,434.13ZER
1,000GBP
82,868.27ZER
5,000GBP
414,341.39ZER
10,000GBP
828,682.78ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang GBP và GBP sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.43 INR, 1 ZER = Rp264.8 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.42
logo BTCBTC
0.005988
logo ETHETH
0.1596
logo XRPXRP
233.33
logo USDTUSDT
674.81
logo BNBBNB
0.8022
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
674.58
logo SMARTSMART
123,276.57
logo STETHSTETH
0.1593
logo TRXTRX
1,915.93
logo DOGEDOGE
3,135.11
logo ADAADA
785.49
logo LINKLINK
26.9
logo WBTCWBTC
0.005986
logo HYPEHYPE
16.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zero (ZER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.