Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009253. Với nguồn cung lưu hành là 19,509,746,932.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng EUR là €161,744,300.72. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng EUR đã giảm €-0.00009058, biểu thị mức giảm -0.970000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng EUR là €0.2287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang EUR là €0.009253 EUR, với sự thay đổi -0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01035 | -0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01033 | -0.45% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01035, with a 24-hour trading change of -0.77%, ZIL/USDT Spot is $0.01035 and -0.77%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01033 and -0.45%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Euro
Bảng chuyển đổi ZIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0EUR |
2ZIL | 0.01EUR |
3ZIL | 0.02EUR |
4ZIL | 0.03EUR |
5ZIL | 0.04EUR |
6ZIL | 0.05EUR |
7ZIL | 0.06EUR |
8ZIL | 0.07EUR |
9ZIL | 0.08EUR |
10ZIL | 0.09EUR |
100000ZIL | 925.37EUR |
500000ZIL | 4,626.87EUR |
1000000ZIL | 9,253.75EUR |
5000000ZIL | 46,268.75EUR |
10000000ZIL | 92,537.51EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 108.06ZIL |
2EUR | 216.12ZIL |
3EUR | 324.19ZIL |
4EUR | 432.25ZIL |
5EUR | 540.32ZIL |
6EUR | 648.38ZIL |
7EUR | 756.44ZIL |
8EUR | 864.51ZIL |
9EUR | 972.57ZIL |
10EUR | 1,080.64ZIL |
100EUR | 10,806.42ZIL |
500EUR | 54,032.14ZIL |
1000EUR | 108,064.28ZIL |
5000EUR | 540,321.42ZIL |
10000EUR | 1,080,642.85ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang EUR và EUR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp156.69IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.49JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.86 INR, 1 ZIL = Rp156.69 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.75 |
![]() | 0.005167 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 557.99 |
![]() | 245.31 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.2 |
![]() | 134,520.34 |
![]() | 1,959.13 |
![]() | 3,392.07 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 964.06 |
![]() | 0.005179 |
![]() | 14.31 |
![]() | 193.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Cách Mua Bitcoin ở Brazil? Hướng Dẫn Toàn Diện Nhất cho Năm 2025
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình hoàn chỉnh cho người dùng Brazil để mua Bitcoin, với trọng tâm là hướng dẫn hoạt động của sàn giao dịch dẫn đầu toàn cầu Gate.

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?
Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain