zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$1.5. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng TWD là NT$177,108,430,211.4. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng TWD đã giảm NT$-0.07244, biểu thị mức giảm -4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng TWD là NT$11.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang TWD là NT$1.5 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -4.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/TWD trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0472 | -3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04706 | -3.75% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.0472, with a 24-hour trading change of -3.95%, ZK/USDT Spot is $0.0472 and -3.95%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04706 and -3.75%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ZK sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 1.5TWD |
2ZK | 3.01TWD |
3ZK | 4.52TWD |
4ZK | 6.03TWD |
5ZK | 7.54TWD |
6ZK | 9.05TWD |
7ZK | 10.56TWD |
8ZK | 12.07TWD |
9ZK | 13.58TWD |
10ZK | 15.09TWD |
100ZK | 150.9TWD |
500ZK | 754.5TWD |
1000ZK | 1,509TWD |
5000ZK | 7,545.04TWD |
10000ZK | 15,090.09TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.6626ZK |
2TWD | 1.32ZK |
3TWD | 1.98ZK |
4TWD | 2.65ZK |
5TWD | 3.31ZK |
6TWD | 3.97ZK |
7TWD | 4.63ZK |
8TWD | 5.3ZK |
9TWD | 5.96ZK |
10TWD | 6.62ZK |
1000TWD | 662.68ZK |
5000TWD | 3,313.43ZK |
10000TWD | 6,626.86ZK |
50000TWD | 33,134.32ZK |
100000TWD | 66,268.65ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang TWD và TWD sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.95INR |
![]() | Rp716.77IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.37RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.8JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.95 INR, 1 ZK = Rp716.77 IDR, 1 ZK = $0.06 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9823 |
![]() | 0.0001496 |
![]() | 0.0062 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.24 |
![]() | 0.0241 |
![]() | 0.1059 |
![]() | 15.66 |
![]() | 57.65 |
![]() | 92.16 |
![]() | 0.006194 |
![]() | 25.54 |
![]() | 8,128.74 |
![]() | 0.0001493 |
![]() | 0.3885 |
![]() | 5.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Optimistic Rollup 與 zk-Rollup:Layer 擴容技術的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是兩種備受矚目的擴容方案

XPLA如何通過以太坊上的zkXPLA發展遊戲和數字內容——並得到Caldera的幫助
隨着Web3的發展,區塊鏈遊戲和數字內容變得更加沉浸式、可擴展和可互操作。

ALEO幣(ALEO)- 由A16Z投資的區塊鏈項目應用ZKP技術
ALEO幣已經成爲一個圍繞零知識證明(ZKP)技術構建的下一代區塊鏈平台,吸引了相當多的關注。

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目
ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

探索ZKL代幣如何賦能 Web3 多鏈生態
ZKL 代幣是 zkLink 平台的原生代幣,支持一個以 ZK-Rollups 爲基礎的多鏈 Layer 3 網路

第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元
ZKSync 突發跳水;美股上市公司 Janover 增持約 8 萬枚 SOL
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
