AnubitANB sang HKD:Chuyển đổi Anubit (ANB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ANB/HKD: 1 ANB ≈ $42.85 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Anubit Thị trường hôm nay

Anubit đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ANB chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $42.85. Với nguồn cung lưu hành là 0 ANB, tổng vốn hóa thị trường của ANB tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ANB tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANB tính bằng HKD là $45.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANB sang HKD

$42.85--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANB sang HKD là $42.85 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ANB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Anubit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ANB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ANB/-- Spot is $ and --, and ANB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Anubit sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ANB sang HKD

logo AnubitSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ANB
42.85HKD
2ANB
85.71HKD
3ANB
128.57HKD
4ANB
171.43HKD
5ANB
214.29HKD
6ANB
257.15HKD
7ANB
300.01HKD
8ANB
342.87HKD
9ANB
385.72HKD
10ANB
428.58HKD
100ANB
4,285.88HKD
500ANB
21,429.4HKD
1,000ANB
42,858.81HKD
5,000ANB
214,294.08HKD
10,000ANB
428,588.16HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ANB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Anubit
1HKD
0.02333ANB
2HKD
0.04666ANB
3HKD
0.06999ANB
4HKD
0.09332ANB
5HKD
0.1166ANB
6HKD
0.1399ANB
7HKD
0.1633ANB
8HKD
0.1866ANB
9HKD
0.2099ANB
10HKD
0.2333ANB
10,000HKD
233.32ANB
50,000HKD
1,166.62ANB
100,000HKD
2,333.24ANB
500,000HKD
11,666.21ANB
1,000,000HKD
23,332.42ANB

Bảng chuyển đổi số tiền ANB sang HKD và HKD sang ANB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ANB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang ANB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Anubit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANB = $5.46 USD, 1 ANB = €4.68 EUR, 1 ANB = ₹478.7 INR, 1 ANB = Rp88,805.7 IDR, 1 ANB = $7.52 CAD, 1 ANB = £4.05 GBP, 1 ANB = ฿177.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005427
logo ETHETH
0.01441
logo XRPXRP
20.6
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.0766
logo SOLSOL
0.3414
logo SMARTSMART
8,323.09
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01439
logo DOGEDOGE
276.76
logo ADAADA
67.05
logo TRXTRX
180.44
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005416
logo LINKLINK
2.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Anubit (ANB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ANB của bạn

Nhập số lượng ANB của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anubit hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anubit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anubit sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Anubit sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anubit sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anubit sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Anubit sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.