C
CODA sang AED:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

CODA/AED: 1 CODA ≈ د.إ0.4686 AED

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.4686. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.004351, biểu thị mức giảm -0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng AED là د.إ9.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07527.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang AED

د.إ0.4686-0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang AED là د.إ0.4686 AED, với sự thay đổi -0.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/AED trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi CODA sang AED

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CODA
0.46AED
2CODA
0.93AED
3CODA
1.4AED
4CODA
1.87AED
5CODA
2.34AED
6CODA
2.81AED
7CODA
3.28AED
8CODA
3.74AED
9CODA
4.21AED
10CODA
4.68AED
1,000CODA
468.62AED
5,000CODA
2,343.11AED
10,000CODA
4,686.22AED
50,000CODA
23,431.1AED
100,000CODA
46,862.2AED

Bảng chuyển đổi AED sang CODA

logo AEDSố lượng
Chuyển thành
C
1AED
2.13CODA
2AED
4.26CODA
3AED
6.4CODA
4AED
8.53CODA
5AED
10.66CODA
6AED
12.8CODA
7AED
14.93CODA
8AED
17.07CODA
9AED
19.2CODA
10AED
21.33CODA
100AED
213.39CODA
500AED
1,066.95CODA
1,000AED
2,133.91CODA
5,000AED
10,669.57CODA
10,000AED
21,339.15CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang AED và AED sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.13 USD, 1 CODA = €0.11 EUR, 1 CODA = ₹11.19 INR, 1 CODA = Rp2,075.5 IDR, 1 CODA = $0.18 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿4.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.73
logo BTCBTC
0.001117
logo ETHETH
0.02882
logo XRPXRP
41.68
logo USDTUSDT
136.12
logo BNBBNB
0.1618
logo SOLSOL
0.6834
logo SMARTSMART
15,389.75
logo USDCUSDC
136.17
logo STETHSTETH
0.02895
logo DOGEDOGE
561.63
logo TRXTRX
377.38
logo ADAADA
155.88
logo LINKLINK
5.72
logo HYPEHYPE
2.88
logo WBTCWBTC
0.001119

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.