e-RadixEXRD sang HKD:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EXRD/HKD: 1 EXRD ≈ $0.04046 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04046. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng HKD là $387,322,783.57. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng HKD đã giảm $-0.000236, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng HKD là $5.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02705.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang HKD

$0.04046-0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang HKD là $0.04046 HKD, với sự thay đổi -0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is $ and --, and EXRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EXRD sang HKD

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EXRD
0.04HKD
2EXRD
0.08HKD
3EXRD
0.12HKD
4EXRD
0.16HKD
5EXRD
0.2HKD
6EXRD
0.24HKD
7EXRD
0.28HKD
8EXRD
0.32HKD
9EXRD
0.36HKD
10EXRD
0.4HKD
10,000EXRD
404.67HKD
50,000EXRD
2,023.38HKD
100,000EXRD
4,046.77HKD
500,000EXRD
20,233.86HKD
1,000,000EXRD
40,467.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EXRD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1HKD
24.71EXRD
2HKD
49.42EXRD
3HKD
74.13EXRD
4HKD
98.84EXRD
5HKD
123.55EXRD
6HKD
148.26EXRD
7HKD
172.97EXRD
8HKD
197.68EXRD
9HKD
222.39EXRD
10HKD
247.11EXRD
100HKD
2,471.1EXRD
500HKD
12,355.52EXRD
1,000HKD
24,711.04EXRD
5,000HKD
123,555.23EXRD
10,000HKD
247,110.47EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang HKD và HKD sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EXRD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.44 INR, 1 EXRD = Rp81.34 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005804
logo ETHETH
0.01442
logo XRPXRP
21.9
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07563
logo SOLSOL
0.3383
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,242.02
logo STETHSTETH
0.01446
logo TRXTRX
185.51
logo DOGEDOGE
302.14
logo ADAADA
75.9
logo LINKLINK
2.73
logo HYPEHYPE
1.41
logo WBTCWBTC
0.0005807

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide