FlowX FinanceFLX sang HKD:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FLX/HKD: 1 FLX ≈ $3.85 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.85. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng HKD là $200,785,200.62. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng HKD đã giảm $-0.0187, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng HKD là $21.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang HKD

$3.85-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang HKD là $3.85 HKD, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FLX sang HKD

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FLX
3.85HKD
2FLX
7.7HKD
3FLX
11.55HKD
4FLX
15.41HKD
5FLX
19.26HKD
6FLX
23.11HKD
7FLX
26.97HKD
8FLX
30.82HKD
9FLX
34.67HKD
10FLX
38.53HKD
100FLX
385.32HKD
500FLX
1,926.64HKD
1,000FLX
3,853.29HKD
5,000FLX
19,266.48HKD
10,000FLX
38,532.97HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FLX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1HKD
0.2595FLX
2HKD
0.519FLX
3HKD
0.7785FLX
4HKD
1.03FLX
5HKD
1.29FLX
6HKD
1.55FLX
7HKD
1.81FLX
8HKD
2.07FLX
9HKD
2.33FLX
10HKD
2.59FLX
1,000HKD
259.51FLX
5,000HKD
1,297.58FLX
10,000HKD
2,595.17FLX
50,000HKD
12,975.89FLX
100,000HKD
25,951.79FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang HKD và HKD sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.49 USD, 1 FLX = €0.42 EUR, 1 FLX = ₹43.04 INR, 1 FLX = Rp7,984.23 IDR, 1 FLX = $0.68 CAD, 1 FLX = £0.36 GBP, 1 FLX = ฿15.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.64
logo BTCBTC
0.0005415
logo ETHETH
0.01424
logo XRPXRP
20.62
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07655
logo SOLSOL
0.3402
logo SMARTSMART
7,789.36
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01432
logo ADAADA
65.73
logo DOGEDOGE
276.46
logo TRXTRX
180.27
logo HYPEHYPE
1.32
logo LINKLINK
2.89
logo WBTCWBTC
0.0005421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.