HayCoinHAY sang HKD:Chuyển đổi HayCoin (HAY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HAY/HKD: 1 HAY ≈ $578,860.9 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HayCoin Thị trường hôm nay

HayCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HayCoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $578,860.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HAY, tổng vốn hóa thị trường của HayCoin tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của HayCoin tính bằng HKD đã tăng $27,723.38, biểu thị mức tăng +4.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HayCoin tính bằng HKD là $41,715,380.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $309,862.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAY sang HKD

$578,860.9+4.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAY sang HKD là $578,860.9 HKD, với sự thay đổi +4.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HayCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAY/-- Spot is $ and --, and HAY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HayCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HAY sang HKD

logo HayCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HAY
578,860.9HKD
2HAY
1,157,721.8HKD
3HAY
1,736,582.7HKD
4HAY
2,315,443.6HKD
5HAY
2,894,304.51HKD
6HAY
3,473,165.41HKD
7HAY
4,052,026.31HKD
8HAY
4,630,887.21HKD
9HAY
5,209,748.12HKD
10HAY
5,788,609.02HKD
100HAY
57,886,090.24HKD
500HAY
289,430,451.2HKD
1,000HAY
578,860,902.4HKD
5,000HAY
2,894,304,512HKD
10,000HAY
5,788,609,024HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HAY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HayCoin
1HKD
0.000001727HAY
2HKD
0.000003455HAY
3HKD
0.000005182HAY
4HKD
0.00000691HAY
5HKD
0.000008637HAY
6HKD
0.00001036HAY
7HKD
0.00001209HAY
8HKD
0.00001382HAY
9HKD
0.00001554HAY
10HKD
0.00001727HAY
100,000,000HKD
172.75HAY
500,000,000HKD
863.76HAY
1,000,000,000HKD
1,727.53HAY
5,000,000,000HKD
8,637.65HAY
10,000,000,000HKD
17,275.3HAY

Bảng chuyển đổi số tiền HAY sang HKD và HKD sang HAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 HKD sang HAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HayCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAY = $73,744 USD, 1 HAY = €63,264.98 EUR, 1 HAY = ₹6,465,468.33 INR, 1 HAY = Rp1,199,429,921.57 IDR, 1 HAY = $101,560.24 CAD, 1 HAY = £54,659.05 GBP, 1 HAY = ฿2,391,414.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005346
logo ETHETH
0.01367
logo XRPXRP
20.38
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07478
logo SOLSOL
0.3232
logo SMARTSMART
7,602.4
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01375
logo DOGEDOGE
275.25
logo ADAADA
66.95
logo TRXTRX
177.33
logo HYPEHYPE
1.3
logo LINKLINK
2.81
logo WBTCWBTC
0.0005347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HayCoin (HAY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HAY của bạn

Nhập số lượng HAY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HayCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HayCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HayCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HayCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HayCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HayCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HayCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về HayCoin (HAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.