IDEXIDEX sang IDR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp463.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp463.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 970,700,189.02 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp7,319,599,174,643,350.95. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã tăng Rp60.41, biểu thị mức tăng +14.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp15,252.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp91.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp463.61+14.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp463.61 IDR, với sự thay đổi +14.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02893
+15.30%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02895
+15.48%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02893, with a 24-hour trading change of +15.30%, IDEX/USDT Spot is $0.02893 and +15.30%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02895 and +15.48%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
463.61IDR
2IDEX
927.22IDR
3IDEX
1,390.83IDR
4IDEX
1,854.44IDR
5IDEX
2,318.05IDR
6IDEX
2,781.66IDR
7IDEX
3,245.27IDR
8IDEX
3,708.89IDR
9IDEX
4,172.5IDR
10IDEX
4,636.11IDR
100IDEX
46,361.12IDR
500IDEX
231,805.64IDR
1,000IDEX
463,611.28IDR
5,000IDEX
2,318,056.41IDR
10,000IDEX
4,636,112.83IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.002156IDEX
2IDR
0.004313IDEX
3IDR
0.00647IDEX
4IDR
0.008627IDEX
5IDR
0.01078IDEX
6IDR
0.01294IDEX
7IDR
0.01509IDEX
8IDR
0.01725IDEX
9IDR
0.01941IDEX
10IDR
0.02156IDEX
100,000IDR
215.69IDEX
500,000IDR
1,078.48IDEX
1,000,000IDR
2,156.97IDEX
5,000,000IDR
10,784.89IDEX
10,000,000IDR
21,569.79IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹2.5 INR, 1 IDEX = Rp463.61 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001749
logo BTCBTC
0.0000002624
logo ETHETH
0.000006954
logo XRPXRP
0.01
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003719
logo SOLSOL
0.0001659
logo SMARTSMART
3.73
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006955
logo DOGEDOGE
0.135
logo ADAADA
0.03271
logo TRXTRX
0.08735
logo HYPEHYPE
0.0006434
logo WBTCWBTC
0.0000002628
logo LINKLINK
0.001412

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.