LumishareLUMI sang INR:Chuyển đổi Lumishare (LUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LUMI/INR: 1 LUMI ≈ ₹0.2391 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lumishare Thị trường hôm nay

Lumishare đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2391. Với nguồn cung lưu hành là 7,855,385,492.99 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng INR là ₹163,983,105,181.78. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng INR đã giảm ₹-0.008828, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng INR là ₹27.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang INR

0.2391-3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang INR là ₹0.2391 INR, với sự thay đổi -3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lumishare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Lumishare sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LUMI sang INR

logo LumishareSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUMI
0.23INR
2LUMI
0.47INR
3LUMI
0.71INR
4LUMI
0.95INR
5LUMI
1.19INR
6LUMI
1.43INR
7LUMI
1.67INR
8LUMI
1.91INR
9LUMI
2.15INR
10LUMI
2.39INR
1,000LUMI
239.17INR
5,000LUMI
1,195.86INR
10,000LUMI
2,391.72INR
50,000LUMI
11,958.61INR
100,000LUMI
23,917.23INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumishare
1INR
4.18LUMI
2INR
8.36LUMI
3INR
12.54LUMI
4INR
16.72LUMI
5INR
20.9LUMI
6INR
25.08LUMI
7INR
29.26LUMI
8INR
33.44LUMI
9INR
37.62LUMI
10INR
41.81LUMI
100INR
418.1LUMI
500INR
2,090.54LUMI
1,000INR
4,181.08LUMI
5,000INR
20,905.43LUMI
10,000INR
41,810.86LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang INR và INR sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LUMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumishare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.24 INR, 1 LUMI = Rp44.74 IDR, 1 LUMI = $0 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3239
logo BTCBTC
0.00005127
logo ETHETH
0.001359
logo USDTUSDT
5.73
logo XRPXRP
2.05
logo BNBBNB
0.006793
logo SOLSOL
0.03228
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,047.89
logo STETHSTETH
0.001364
logo TRXTRX
16.17
logo DOGEDOGE
27.44
logo ADAADA
6.96
logo LINKLINK
0.2369
logo WBTCWBTC
0.00005121
logo HYPEHYPE
0.1399

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumishare (LUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumishare hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumishare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumishare sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumishare sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumishare sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumishare sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumishare sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.