LumishareLUMI sang THB:Chuyển đổi Lumishare (LUMI) sang Baht Thái (THB)

LUMI/THB: 1 LUMI ≈ ฿0.09309 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Lumishare Thị trường hôm nay

Lumishare đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.09309. Với nguồn cung lưu hành là 7,855,385,492.99 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng THB là ฿24,120,040,587.22. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng THB đã giảm ฿-0.001212, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng THB là ฿10.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.005273.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang THB

฿0.09309-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang THB là ฿0.09309 THB, với sự thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Lumishare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Lumishare sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi LUMI sang THB

logo LumishareSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1LUMI
0.09THB
2LUMI
0.18THB
3LUMI
0.27THB
4LUMI
0.37THB
5LUMI
0.46THB
6LUMI
0.55THB
7LUMI
0.65THB
8LUMI
0.74THB
9LUMI
0.83THB
10LUMI
0.93THB
10,000LUMI
930.94THB
50,000LUMI
4,654.71THB
100,000LUMI
9,309.42THB
500,000LUMI
46,547.14THB
1,000,000LUMI
93,094.28THB

Bảng chuyển đổi THB sang LUMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumishare
1THB
10.74LUMI
2THB
21.48LUMI
3THB
32.22LUMI
4THB
42.96LUMI
5THB
53.7LUMI
6THB
64.45LUMI
7THB
75.19LUMI
8THB
85.93LUMI
9THB
96.67LUMI
10THB
107.41LUMI
100THB
1,074.17LUMI
500THB
5,370.89LUMI
1,000THB
10,741.79LUMI
5,000THB
53,708.99LUMI
10,000THB
107,417.98LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang THB và THB sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LUMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumishare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.23 INR, 1 LUMI = Rp42.12 IDR, 1 LUMI = $0 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8954
logo BTCBTC
0.00013
logo ETHETH
0.003547
logo XRPXRP
4.66
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01885
logo SOLSOL
0.08334
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,193.74
logo STETHSTETH
0.003571
logo DOGEDOGE
62.39
logo TRXTRX
45.16
logo ADAADA
18.67
logo WBTCWBTC
0.0001302
logo HYPEHYPE
0.3446
logo LINKLINK
0.7069

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumishare (LUMI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumishare hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumishare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumishare sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumishare sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumishare sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumishare sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumishare sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.