NFTXNFTX sang INR:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NFTX/INR: 1 NFTX ≈ ₹4,797.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4,797.25. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng INR là ₹176,510,891,835.39. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng INR là ₹43,722.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹978.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang INR

4,797.25+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang INR là ₹4,797.25 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is $ and --, and NFTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NFTX sang INR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFTX
4,797.25INR
2NFTX
9,594.51INR
3NFTX
14,391.76INR
4NFTX
19,189.02INR
5NFTX
23,986.27INR
6NFTX
28,783.53INR
7NFTX
33,580.78INR
8NFTX
38,378.04INR
9NFTX
43,175.29INR
10NFTX
47,972.55INR
100NFTX
479,725.52INR
500NFTX
2,398,627.63INR
1,000NFTX
4,797,255.27INR
5,000NFTX
23,986,276.38INR
10,000NFTX
47,972,552.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1INR
0.0002084NFTX
2INR
0.0004169NFTX
3INR
0.0006253NFTX
4INR
0.0008338NFTX
5INR
0.001042NFTX
6INR
0.00125NFTX
7INR
0.001459NFTX
8INR
0.001667NFTX
9INR
0.001876NFTX
10INR
0.002084NFTX
1,000,000INR
208.45NFTX
5,000,000INR
1,042.26NFTX
10,000,000INR
2,084.52NFTX
50,000,000INR
10,422.62NFTX
100,000,000INR
20,845.25NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang INR và INR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $54.76 USD, 1 NFTX = €47 EUR, 1 NFTX = ₹4,797.26 INR, 1 NFTX = Rp890,678.63 IDR, 1 NFTX = $75.8 CAD, 1 NFTX = £40.65 GBP, 1 NFTX = ฿1,776.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3392
logo BTCBTC
0.00005189
logo ETHETH
0.00127
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006737
logo SOLSOL
0.03008
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
858.14
logo STETHSTETH
0.001271
logo TRXTRX
16.37
logo DOGEDOGE
26.86
logo ADAADA
6.74
logo LINKLINK
0.2385
logo HYPEHYPE
0.1256
logo WBTCWBTC
0.00005182

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide