NFTXNFTX sang VND:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Việt Nam đồng (VND)

NFTX/VND: 1 NFTX ≈ ₫1,375,016.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,375,016.57. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng VND là ₫15,122,484,256,930,988.06. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng VND là ₫13,069,073.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫292,495.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang VND

1,375,016.57+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang VND là ₫1,375,016.57 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/VND trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is $ and --, and NFTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NFTX sang VND

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NFTX
1,375,016.57VND
2NFTX
2,750,033.15VND
3NFTX
4,125,049.73VND
4NFTX
5,500,066.31VND
5NFTX
6,875,082.89VND
6NFTX
8,250,099.47VND
7NFTX
9,625,116.04VND
8NFTX
11,000,132.62VND
9NFTX
12,375,149.2VND
10NFTX
13,750,165.78VND
100NFTX
137,501,657.85VND
500NFTX
687,508,289.27VND
1,000NFTX
1,375,016,578.54VND
5,000NFTX
6,875,082,892.71VND
10,000NFTX
13,750,165,785.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang NFTX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1VND
0.0000007272NFTX
2VND
0.000001454NFTX
3VND
0.000002181NFTX
4VND
0.000002909NFTX
5VND
0.000003636NFTX
6VND
0.000004363NFTX
7VND
0.00000509NFTX
8VND
0.000005818NFTX
9VND
0.000006545NFTX
10VND
0.000007272NFTX
1,000,000,000VND
727.26NFTX
5,000,000,000VND
3,636.31NFTX
10,000,000,000VND
7,272.63NFTX
50,000,000,000VND
36,363.19NFTX
100,000,000,000VND
72,726.39NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang VND và VND sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 VND sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $52.51 USD, 1 NFTX = €44.95 EUR, 1 NFTX = ₹4,590.19 INR, 1 NFTX = Rp855,880.77 IDR, 1 NFTX = $72.73 CAD, 1 NFTX = £38.93 GBP, 1 NFTX = ฿1,706.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001049
logo BTCBTC
0.0000001659
logo ETHETH
0.000004021
logo XRPXRP
0.006326
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002166
logo SOLSOL
0.00009353
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.13
logo STETHSTETH
0.000004036
logo DOGEDOGE
0.08055
logo TRXTRX
0.05281
logo ADAADA
0.02092
logo LINKLINK
0.0007322
logo HYPEHYPE
0.0004314
logo WBTCWBTC
0.0000001657

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.