Nimbus UtilityNIMB sang INR:Chuyển đổi Nimbus Utility (NIMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NIMB/INR: 1 NIMB ≈ ₹0.07418 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimbus Utility Thị trường hôm nay

Nimbus Utility đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIMB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07418. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIMB, tổng vốn hóa thị trường của NIMB tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NIMB tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIMB tính bằng INR là ₹0.09881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIMB sang INR

0.07418--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIMB sang INR là ₹0.07418 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIMB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIMB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nimbus Utility

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIMB/-- Spot is $ and --, and NIMB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimbus Utility sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NIMB sang INR

logo Nimbus UtilitySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIMB
0.07INR
2NIMB
0.14INR
3NIMB
0.22INR
4NIMB
0.29INR
5NIMB
0.37INR
6NIMB
0.44INR
7NIMB
0.51INR
8NIMB
0.59INR
9NIMB
0.66INR
10NIMB
0.74INR
10,000NIMB
741.82INR
50,000NIMB
3,709.13INR
100,000NIMB
7,418.27INR
500,000NIMB
37,091.36INR
1,000,000NIMB
74,182.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIMB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimbus Utility
1INR
13.48NIMB
2INR
26.96NIMB
3INR
40.44NIMB
4INR
53.92NIMB
5INR
67.4NIMB
6INR
80.88NIMB
7INR
94.36NIMB
8INR
107.84NIMB
9INR
121.32NIMB
10INR
134.8NIMB
100INR
1,348.02NIMB
500INR
6,740.11NIMB
1,000INR
13,480.22NIMB
5,000INR
67,401.13NIMB
10,000INR
134,802.27NIMB

Bảng chuyển đổi số tiền NIMB sang INR và INR sang NIMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NIMB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NIMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimbus Utility phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIMB = $0 USD, 1 NIMB = €0 EUR, 1 NIMB = ₹0.07 INR, 1 NIMB = Rp13.77 IDR, 1 NIMB = $0 CAD, 1 NIMB = £0 GBP, 1 NIMB = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.345
logo BTCBTC
0.0000477
logo ETHETH
0.001292
logo XRPXRP
1.78
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.007011
logo SOLSOL
0.032
logo SMARTSMART
754.39
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001294
logo DOGEDOGE
25.19
logo TRXTRX
16.41
logo ADAADA
7.18
logo LINKLINK
0.2517
logo WBTCWBTC
0.00004789
logo HYPEHYPE
0.1297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimbus Utility (NIMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NIMB của bạn

Nhập số lượng NIMB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimbus Utility hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimbus Utility.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimbus Utility sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimbus Utility sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimbus Utility sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimbus Utility sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimbus Utility sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.