Nomad ExilesPRIDE sang JPY:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Yên Nhật (JPY)

PRIDE/JPY: 1 PRIDE ≈ ¥0.1182 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1182. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng JPY là ¥84,234,646.63. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0006421, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng JPY là ¥66.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang JPY

¥0.1182-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang JPY là ¥0.1182 JPY, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008213
-0.52%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008213, with a 24-hour trading change of -0.52%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008213 and -0.52%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi PRIDE sang JPY

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PRIDE
0.11JPY
2PRIDE
0.23JPY
3PRIDE
0.35JPY
4PRIDE
0.47JPY
5PRIDE
0.59JPY
6PRIDE
0.7JPY
7PRIDE
0.82JPY
8PRIDE
0.94JPY
9PRIDE
1.06JPY
10PRIDE
1.18JPY
1,000PRIDE
118.22JPY
5,000PRIDE
591.12JPY
10,000PRIDE
1,182.25JPY
50,000PRIDE
5,911.26JPY
100,000PRIDE
11,822.53JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PRIDE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1JPY
8.45PRIDE
2JPY
16.91PRIDE
3JPY
25.37PRIDE
4JPY
33.83PRIDE
5JPY
42.29PRIDE
6JPY
50.75PRIDE
7JPY
59.2PRIDE
8JPY
67.66PRIDE
9JPY
76.12PRIDE
10JPY
84.58PRIDE
100JPY
845.84PRIDE
500JPY
4,229.2PRIDE
1,000JPY
8,458.41PRIDE
5,000JPY
42,292.09PRIDE
10,000JPY
84,584.19PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang JPY và JPY sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRIDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.46 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2048
logo BTCBTC
0.00002946
logo ETHETH
0.0008177
logo XRPXRP
1.06
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004283
logo SOLSOL
0.01884
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
502.63
logo STETHSTETH
0.0008193
logo DOGEDOGE
14.48
logo TRXTRX
10.22
logo ADAADA
4.27
logo WBTCWBTC
0.00002953
logo HYPEHYPE
0.07859
logo LINKLINK
0.1625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.