OmiseGoOMG sang CAD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Canada (CAD)

OMG/CAD: 1 OMG ≈ $0.2378 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.2378. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng CAD là $46,163,434.85. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng CAD đã tăng $0.0003806, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng CAD là $35.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2257.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang CAD

$0.2378+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang CAD là $0.2378 CAD, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/CAD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1717
+0.12%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001542
-1.40%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.172
+0.17%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1717, with a 24-hour trading change of +0.12%, OMG/USDT Spot is $0.1717 and +0.12%, and OMG/USDT Perpetual is $0.172 and +0.17%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi OMG sang CAD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1OMG
0.23CAD
2OMG
0.47CAD
3OMG
0.71CAD
4OMG
0.95CAD
5OMG
1.18CAD
6OMG
1.42CAD
7OMG
1.66CAD
8OMG
1.9CAD
9OMG
2.14CAD
10OMG
2.37CAD
1,000OMG
237.94CAD
5,000OMG
1,189.73CAD
10,000OMG
2,379.47CAD
50,000OMG
11,897.38CAD
100,000OMG
23,794.77CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OMG

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1CAD
4.2OMG
2CAD
8.4OMG
3CAD
12.6OMG
4CAD
16.81OMG
5CAD
21.01OMG
6CAD
25.21OMG
7CAD
29.41OMG
8CAD
33.62OMG
9CAD
37.82OMG
10CAD
42.02OMG
100CAD
420.26OMG
500CAD
2,101.3OMG
1,000CAD
4,202.6OMG
5,000CAD
21,013.01OMG
10,000CAD
42,026.03OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang CAD và CAD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.17 USD, 1 OMG = €0.15 EUR, 1 OMG = ₹15.07 INR, 1 OMG = Rp2,801.98 IDR, 1 OMG = $0.24 CAD, 1 OMG = £0.13 GBP, 1 OMG = ฿5.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.34
logo BTCBTC
0.003254
logo ETHETH
0.07881
logo XRPXRP
120.31
logo USDTUSDT
361.28
logo BNBBNB
0.4214
logo SOLSOL
1.77
logo USDCUSDC
361.4
logo SMARTSMART
50,935.07
logo STETHSTETH
0.07891
logo DOGEDOGE
1,640.77
logo TRXTRX
1,035.41
logo ADAADA
420.26
logo LINKLINK
14.82
logo HYPEHYPE
7.38
logo WBTCWBTC
0.00325

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide