PeanutNUX sang HKD:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUX/HKD: 1 NUX ≈ $0.02173 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02173. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng HKD là $8,468,474.99. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng HKD đã tăng $0.0007776, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng HKD là $241.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01374.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang HKD

$0.02173+3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang HKD là $0.02173 HKD, với sự thay đổi +3.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.00279
+3.66%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.00279, with a 24-hour trading change of +3.66%, NUX/USDT Spot is $0.00279 and +3.66%, and NUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUX sang HKD

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUX
0.02HKD
2NUX
0.04HKD
3NUX
0.06HKD
4NUX
0.08HKD
5NUX
0.1HKD
6NUX
0.13HKD
7NUX
0.15HKD
8NUX
0.17HKD
9NUX
0.19HKD
10NUX
0.21HKD
10,000NUX
217.38HKD
50,000NUX
1,086.9HKD
100,000NUX
2,173.8HKD
500,000NUX
10,869HKD
1,000,000NUX
21,738HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1HKD
46NUX
2HKD
92NUX
3HKD
138NUX
4HKD
184NUX
5HKD
230.01NUX
6HKD
276.01NUX
7HKD
322.01NUX
8HKD
368.01NUX
9HKD
414.02NUX
10HKD
460.02NUX
100HKD
4,600.23NUX
500HKD
23,001.18NUX
1,000HKD
46,002.37NUX
5,000HKD
230,011.89NUX
10,000HKD
460,023.79NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang HKD và HKD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NUX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.23 INR, 1 NUX = Rp42.32 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005513
logo ETHETH
0.01583
logo XRPXRP
19.47
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08033
logo SOLSOL
0.3625
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,343.95
logo STETHSTETH
0.01591
logo DOGEDOGE
278.14
logo TRXTRX
189.56
logo ADAADA
80.55
logo WBTCWBTC
0.0005515
logo LINKLINK
3.07
logo XLMXLM
143.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.