Ref FinanceREF sang VND:Chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Việt Nam đồng (VND)

REF/VND: 1 REF ≈ ₫5,580.36 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,580.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,026,977.02 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng VND là ₫5,698,173,096,628,754.68. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng VND đã tăng ₫173.2, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng VND là ₫278,387.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,080.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang VND

5,580.36+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang VND là ₫5,580.36 VND, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is $ and --, and REF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi REF sang VND

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1REF
5,606.08VND
2REF
11,212.16VND
3REF
16,818.24VND
4REF
22,424.33VND
5REF
28,030.41VND
6REF
33,636.49VND
7REF
39,242.57VND
8REF
44,848.66VND
9REF
50,454.74VND
10REF
56,060.82VND
100REF
560,608.26VND
500REF
2,803,041.32VND
1,000REF
5,606,082.64VND
5,000REF
28,030,413.2VND
10,000REF
56,060,826.4VND

Bảng chuyển đổi VND sang REF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1VND
0.0001783REF
2VND
0.0003567REF
3VND
0.0005351REF
4VND
0.0007135REF
5VND
0.0008918REF
6VND
0.00107REF
7VND
0.001248REF
8VND
0.001427REF
9VND
0.001605REF
10VND
0.001783REF
1,000,000VND
178.37REF
5,000,000VND
891.88REF
10,000,000VND
1,783.77REF
50,000,000VND
8,918.88REF
100,000,000VND
17,837.76REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang VND và VND sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.21 USD, 1 REF = €0.18 EUR, 1 REF = ₹18.7 INR, 1 REF = Rp3,468.98 IDR, 1 REF = $0.29 CAD, 1 REF = £0.16 GBP, 1 REF = ฿6.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001091
logo BTCBTC
0.0000001626
logo ETHETH
0.000004305
logo XRPXRP
0.006192
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002311
logo SOLSOL
0.0001026
logo SMARTSMART
2.31
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004308
logo ADAADA
0.02013
logo DOGEDOGE
0.08347
logo TRXTRX
0.05406
logo HYPEHYPE
0.0003983
logo WBTCWBTC
0.0000001629
logo LINKLINK
0.0008788

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.