USDBUSDB sang IDR:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

USDB/IDR: 1 USDB ≈ Rp16,269.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,269.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng IDR là Rp107,652,507,255,928,552.47. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng IDR đã tăng Rp112.29, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng IDR là Rp17,729.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,383.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang IDR

Rp16,269.32+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang IDR là Rp16,269.32 IDR, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi USDB sang IDR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDB
16,269.32IDR
2USDB
32,538.65IDR
3USDB
48,807.98IDR
4USDB
65,077.31IDR
5USDB
81,346.64IDR
6USDB
97,615.97IDR
7USDB
113,885.3IDR
8USDB
130,154.63IDR
9USDB
146,423.96IDR
10USDB
162,693.29IDR
100USDB
1,626,932.97IDR
500USDB
8,134,664.88IDR
1,000USDB
16,269,329.77IDR
5,000USDB
81,346,648.86IDR
10,000USDB
162,693,297.73IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1IDR
0.00006146USDB
2IDR
0.0001229USDB
3IDR
0.0001843USDB
4IDR
0.0002458USDB
5IDR
0.0003073USDB
6IDR
0.0003687USDB
7IDR
0.0004302USDB
8IDR
0.0004917USDB
9IDR
0.0005531USDB
10IDR
0.0006146USDB
10,000,000IDR
614.65USDB
50,000,000IDR
3,073.26USDB
100,000,000IDR
6,146.53USDB
500,000,000IDR
30,732.67USDB
1,000,000,000IDR
61,465.34USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang IDR và IDR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.86 EUR, 1 USDB = ₹87.28 INR, 1 USDB = Rp16,269.33 IDR, 1 USDB = $1.38 CAD, 1 USDB = £0.74 GBP, 1 USDB = ฿32.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001695
logo BTCBTC
0.000000266
logo ETHETH
0.000006417
logo XRPXRP
0.01002
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003477
logo SOLSOL
0.0001485
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.73
logo STETHSTETH
0.000006463
logo DOGEDOGE
0.1295
logo TRXTRX
0.08451
logo ADAADA
0.03353
logo LINKLINK
0.001177
logo HYPEHYPE
0.0006872
logo WBTCWBTC
0.0000002659

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.