USDBUSDB sang INR:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDB/INR: 1 USDB ≈ ₹86.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹86.55. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng INR là ₹3,081,286,304,522.37. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng INR đã giảm ₹-0.7011, biểu thị mức giảm -0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng INR là ₹95.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹77.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang INR

86.55-0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang INR là ₹86.55 INR, với sự thay đổi -0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/INR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDB sang INR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDB
86.55INR
2USDB
173.1INR
3USDB
259.65INR
4USDB
346.21INR
5USDB
432.76INR
6USDB
519.31INR
7USDB
605.87INR
8USDB
692.42INR
9USDB
778.97INR
10USDB
865.53INR
100USDB
8,655.31INR
500USDB
43,276.57INR
1,000USDB
86,553.14INR
5,000USDB
432,765.71INR
10,000USDB
865,531.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1INR
0.01155USDB
2INR
0.0231USDB
3INR
0.03466USDB
4INR
0.04621USDB
5INR
0.05776USDB
6INR
0.06932USDB
7INR
0.08087USDB
8INR
0.09242USDB
9INR
0.1039USDB
10INR
0.1155USDB
10,000INR
115.53USDB
50,000INR
577.67USDB
100,000INR
1,155.35USDB
500,000INR
5,776.79USDB
1,000,000INR
11,553.59USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang INR và INR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $0.99 USD, 1 USDB = €0.85 EUR, 1 USDB = ₹86.55 INR, 1 USDB = Rp16,056.75 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.73 GBP, 1 USDB = ฿32.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3306
logo BTCBTC
0.0000495
logo ETHETH
0.001325
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006809
logo SOLSOL
0.03135
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
803.83
logo STETHSTETH
0.001325
logo DOGEDOGE
25.69
logo TRXTRX
16.35
logo ADAADA
6.3
logo LINKLINK
0.2246
logo WBTCWBTC
0.00004939
logo HYPEHYPE
0.1309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.