VexaniumVEX sang VND:Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Việt Nam đồng (VND)

VEX/VND: 1 VEX ≈ ₫72.72 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vexanium chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫72.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của Vexanium tính bằng VND là ₫1,909,597,337,220,787.31. Trong 24h qua, giá của Vexanium tính bằng VND đã tăng ₫1.61, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vexanium tính bằng VND là ₫1,260.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang VND

72.72+2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang VND là ₫72.72 VND, với sự thay đổi +2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEX/-- Spot is $ and --, and VEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VEX sang VND

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEX
72.72VND
2VEX
145.44VND
3VEX
218.16VND
4VEX
290.88VND
5VEX
363.6VND
6VEX
436.32VND
7VEX
509.04VND
8VEX
581.76VND
9VEX
654.48VND
10VEX
727.2VND
100VEX
7,272.03VND
500VEX
36,360.19VND
1,000VEX
72,720.38VND
5,000VEX
363,601.9VND
10,000VEX
727,203.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1VND
0.01375VEX
2VND
0.0275VEX
3VND
0.04125VEX
4VND
0.055VEX
5VND
0.06875VEX
6VND
0.0825VEX
7VND
0.09625VEX
8VND
0.11VEX
9VND
0.1237VEX
10VND
0.1375VEX
10,000VND
137.51VEX
50,000VND
687.56VEX
100,000VND
1,375.13VEX
500,000VND
6,875.65VEX
1,000,000VND
13,751.3VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang VND và VND sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.24 INR, 1 VEX = Rp45.17 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001064
logo BTCBTC
0.000000166
logo ETHETH
0.000003859
logo XRPXRP
0.006134
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002163
logo SOLSOL
0.00009007
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.58
logo STETHSTETH
0.000003871
logo DOGEDOGE
0.0794
logo TRXTRX
0.05175
logo ADAADA
0.02032
logo LINKLINK
0.0007214
logo HYPEHYPE
0.0004147
logo WBTCWBTC
0.0000001657

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.