VoxiesVOXEL sang JPY:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Yên Nhật (JPY)

VOXEL/JPY: 1 VOXEL ≈ ¥9.03 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥9.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng JPY là ¥325,407,698,682.31. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng JPY đã tăng ¥0.06416, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng JPY là ¥695.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang JPY

¥9.03+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang JPY là ¥9.03 JPY, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.0612
+0.09%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06118
+0.21%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.0612, with a 24-hour trading change of +0.09%, VOXEL/USDT Spot is $0.0612 and +0.09%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.06118 and +0.21%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VOXEL sang JPY

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VOXEL
9.01JPY
2VOXEL
18.02JPY
3VOXEL
27.03JPY
4VOXEL
36.04JPY
5VOXEL
45.05JPY
6VOXEL
54.07JPY
7VOXEL
63.08JPY
8VOXEL
72.09JPY
9VOXEL
81.1JPY
10VOXEL
90.11JPY
100VOXEL
901.17JPY
500VOXEL
4,505.86JPY
1,000VOXEL
9,011.73JPY
5,000VOXEL
45,058.69JPY
10,000VOXEL
90,117.38JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VOXEL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1JPY
0.1109VOXEL
2JPY
0.2219VOXEL
3JPY
0.3328VOXEL
4JPY
0.4438VOXEL
5JPY
0.5548VOXEL
6JPY
0.6657VOXEL
7JPY
0.7767VOXEL
8JPY
0.8877VOXEL
9JPY
0.9986VOXEL
10JPY
1.1VOXEL
1,000JPY
110.96VOXEL
5,000JPY
554.83VOXEL
10,000JPY
1,109.66VOXEL
50,000JPY
5,548.31VOXEL
100,000JPY
11,096.63VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang JPY và JPY sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹5.36 INR, 1 VOXEL = Rp993.62 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.05 GBP, 1 VOXEL = ฿1.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1918
logo BTCBTC
0.00002746
logo ETHETH
0.0007119
logo XRPXRP
1.03
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003991
logo SOLSOL
0.01679
logo SMARTSMART
372.31
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007153
logo DOGEDOGE
13.82
logo TRXTRX
9.33
logo ADAADA
3.79
logo LINKLINK
0.1403
logo WBTCWBTC
0.00002743
logo HYPEHYPE
0.07209

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.