Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.3454. Với nguồn cung lưu hành là 19,509,746,932.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng TWD là NT$215,247,711,736.35. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.007959, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng TWD là NT$8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.07652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang TWD là NT$0.3454 TWD, với sự thay đổi -2.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01081 | -2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0108 | -2.22% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01081, with a 24-hour trading change of -2.14%, ZIL/USDT Spot is $0.01081 and -2.14%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0108 and -2.22%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi ZIL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.34TWD |
2ZIL | 0.69TWD |
3ZIL | 1.04TWD |
4ZIL | 1.38TWD |
5ZIL | 1.73TWD |
6ZIL | 2.08TWD |
7ZIL | 2.42TWD |
8ZIL | 2.77TWD |
9ZIL | 3.12TWD |
10ZIL | 3.46TWD |
1,000ZIL | 346.96TWD |
5,000ZIL | 1,734.8TWD |
10,000ZIL | 3,469.6TWD |
50,000ZIL | 17,348.01TWD |
100,000ZIL | 34,696.03TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.88ZIL |
2TWD | 5.76ZIL |
3TWD | 8.64ZIL |
4TWD | 11.52ZIL |
5TWD | 14.41ZIL |
6TWD | 17.29ZIL |
7TWD | 20.17ZIL |
8TWD | 23.05ZIL |
9TWD | 25.93ZIL |
10TWD | 28.82ZIL |
100TWD | 288.21ZIL |
500TWD | 1,441.08ZIL |
1,000TWD | 2,882.17ZIL |
5,000TWD | 14,410.87ZIL |
10,000TWD | 28,821.74ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang TWD và TWD sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZIL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp164.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.9 INR, 1 ZIL = Rp164.09 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9573 |
![]() | 0.0001376 |
![]() | 0.00437 |
![]() | 5.27 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.02084 |
![]() | 0.09529 |
![]() | 15.65 |
![]() | 3,103.75 |
![]() | 0.004374 |
![]() | 47.19 |
![]() | 78.61 |
![]() | 21.62 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.4044 |
![]() | 39.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

ZilSurvey là gì? Dự đoán giá Token SRV
Mặc dù tài liệu dự án công khai hạn chế, nhưng vị trí kỹ thuật và các đặc điểm của nó phù hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Zilliqa đã thu hút sự chú ý của thị trường.

Cách Mua Bitcoin ở Brazil? Hướng Dẫn Toàn Diện Nhất cho Năm 2025
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình hoàn chỉnh cho người dùng Brazil để mua Bitcoin, với trọng tâm là hướng dẫn hoạt động của sàn giao dịch dẫn đầu toàn cầu Gate.

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?
Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.